Chuyển đổi Mét khối trên giờ sang Mét khối trên phút
Chuyển đổi m³/h sang m³/min nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi mét khối trên giờ sang mét khối trên phút?
Để chuyển đổi mét khối trên giờ sang mét khối trên phút, nhân lưu lượng với 0,016666666667. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.
Q(m³/min) = Q(m³/h) × 0,016666666667
Ví dụ
Chuyển đổi 10 m³/h sang mét khối trên phút:
Q(m³/min) = 10m³/h × 0,016666666667 = 0,16666667m³/min
Một mét khối trên giờ bằng bao nhiêu mét khối trên phút?
1 m³/h = 0,016666666667 m³/min
1 m³/h = 0,016666666667 m³/min
Một mét khối trên phút bằng bao nhiêu mét khối trên giờ?
1 m³/min = 60 m³/h
1 m³/min = 60 m³/h
Mét khối trên giờ là gì?
Mét khối trên giờ (m³/h) là đơn vị lưu lượng phổ biến được sử dụng trong hệ thống cung cấp nước, quy trình công nghiệp và thông số kỹ thuật máy bơm. Nó được sử dụng rộng rãi ở châu Âu và nhiều quốc gia khác để đo lưu lượng nước.
Mét khối trên phút là gì?
Mét khối trên phút (m³/min) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng trong hệ thống HVAC, thông gió công nghiệp và các ứng dụng bơm nước quy mô lớn. Nó biểu thị thể tích chất lỏng chảy mỗi phút.
Bảng chuyển đổi mét khối trên giờ sang mét khối trên phút
| Mét khối trên giờ (m³/h) | Mét khối trên phút (m³/min) |
|---|---|
| 0.1 m³/h | 0.00166667 m³/min |
| 0.5 m³/h | 0.00833333 m³/min |
| 1 m³/h | 0.01666667 m³/min |
| 2 m³/h | 0.03333333 m³/min |
| 5 m³/h | 0.08333333 m³/min |
| 10 m³/h | 0.16666667 m³/min |
| 15 m³/h | 0.25 m³/min |
| 20 m³/h | 0.33333333 m³/min |
| 25 m³/h | 0.41666667 m³/min |
| 30 m³/h | 0.5 m³/min |
| 40 m³/h | 0.66666667 m³/min |
| 50 m³/h | 0.83333333 m³/min |
| 60 m³/h | 1 m³/min |
| 75 m³/h | 1.25 m³/min |
| 100 m³/h | 1.66666667 m³/min |
| 150 m³/h | 2.5 m³/min |
| 200 m³/h | 3.33333333 m³/min |
| 250 m³/h | 4.16666667 m³/min |
| 500 m³/h | 8.33333333 m³/min |
| 1,000 m³/h | 16.66666667 m³/min |