Chuyển đổi Feet khối trên phút sang Feet khối trên giây
Chuyển đổi CFM sang ft³/s nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi feet khối trên phút sang feet khối trên giây?
Để chuyển đổi feet khối trên phút sang feet khối trên giây, nhân lưu lượng với 0,01666666666. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.
Q(ft³/s) = Q(CFM) × 0,01666666666
Ví dụ
Chuyển đổi 10 CFM sang feet khối trên giây:
Q(ft³/s) = 10CFM × 0,01666666666 = 0,16666667ft³/s
Một feet khối trên phút bằng bao nhiêu feet khối trên giây?
1 CFM = 0,01666666666 ft³/s
1 CFM = 0,01666666666 ft³/s
Một feet khối trên giây bằng bao nhiêu feet khối trên phút?
1 ft³/s = 60,000000025427 CFM
1 ft³/s = 60,000000025427 CFM
Feet khối trên phút là gì?
Feet khối trên phút (CFM) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo lưu lượng không khí trong hệ thống HVAC, thông gió và máy nén khí. Một feet khối bằng khoảng 28.3168 lít.
Feet khối trên giây là gì?
Feet khối trên giây (ft³/s) là đơn vị lưu lượng chủ yếu được sử dụng để đo lưu lượng nước trong sông, suối và hệ thống nước lớn. Nó thường được sử dụng trong thủy văn và kỹ thuật môi trường ở Hoa Kỳ.
Bảng chuyển đổi feet khối trên phút sang feet khối trên giây
| Feet khối trên phút (CFM) | Feet khối trên giây (ft³/s) |
|---|---|
| 0.1 CFM | 0.00166667 ft³/s |
| 0.5 CFM | 0.00833333 ft³/s |
| 1 CFM | 0.01666667 ft³/s |
| 2 CFM | 0.03333333 ft³/s |
| 5 CFM | 0.08333333 ft³/s |
| 10 CFM | 0.16666667 ft³/s |
| 15 CFM | 0.25 ft³/s |
| 20 CFM | 0.33333333 ft³/s |
| 25 CFM | 0.41666667 ft³/s |
| 30 CFM | 0.5 ft³/s |
| 40 CFM | 0.66666667 ft³/s |
| 50 CFM | 0.83333333 ft³/s |
| 60 CFM | 1 ft³/s |
| 75 CFM | 1.25 ft³/s |
| 100 CFM | 1.66666667 ft³/s |
| 150 CFM | 2.5 ft³/s |
| 200 CFM | 3.33333333 ft³/s |
| 250 CFM | 4.16666666 ft³/s |
| 500 CFM | 8.33333333 ft³/s |
| 1,000 CFM | 16.66666666 ft³/s |