Chuyển đổi Lít trên giây sang Feet khối trên phút
Chuyển đổi L/s sang CFM nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi lít trên giây sang feet khối trên phút?
Để chuyển đổi lít trên giây sang feet khối trên phút, nhân lưu lượng với 2,118880004187. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.
Q(CFM) = Q(L/s) × 2,118880004187
Ví dụ
Chuyển đổi 10 L/s sang feet khối trên phút:
Q(CFM) = 10L/s × 2,118880004187 = 21,18880004CFM
Một lít trên giây bằng bao nhiêu feet khối trên phút?
1 L/s = 2,118880004187 CFM
1 L/s = 2,118880004187 CFM
Một feet khối trên phút bằng bao nhiêu lít trên giây?
1 CFM = 0,471947443 L/s
1 CFM = 0,471947443 L/s
Lít trên giây là gì?
Lít trên giây (L/s) là đơn vị lưu lượng đo thể tích chất lỏng chảy mỗi giây. Nó thường được sử dụng trong kỹ thuật thủy lực, hệ thống phân phối nước và các ứng dụng công nghiệp để đo dòng chảy chất lỏng.
Feet khối trên phút là gì?
Feet khối trên phút (CFM) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo lưu lượng không khí trong hệ thống HVAC, thông gió và máy nén khí. Một feet khối bằng khoảng 28.3168 lít.
Bảng chuyển đổi lít trên giây sang feet khối trên phút
| Lít trên giây (L/s) | Feet khối trên phút (CFM) |
|---|---|
| 0.1 L/s | 0.211888 CFM |
| 0.5 L/s | 1.05944 CFM |
| 1 L/s | 2.11888 CFM |
| 2 L/s | 4.23776001 CFM |
| 5 L/s | 10.59440002 CFM |
| 10 L/s | 21.18880004 CFM |
| 15 L/s | 31.78320006 CFM |
| 20 L/s | 42.37760008 CFM |
| 25 L/s | 52.9720001 CFM |
| 30 L/s | 63.56640013 CFM |
| 40 L/s | 84.75520017 CFM |
| 50 L/s | 105.94400021 CFM |
| 60 L/s | 127.13280025 CFM |
| 75 L/s | 158.91600031 CFM |
| 100 L/s | 211.88800042 CFM |
| 150 L/s | 317.83200063 CFM |
| 200 L/s | 423.77600084 CFM |
| 250 L/s | 529.72000105 CFM |
| 500 L/s | 1059.44000209 CFM |
| 1,000 L/s | 2118.88000419 CFM |