Chuyển đổi Gallon trên phút (Anh) sang Feet khối trên giây

Chuyển đổi GPM (UK) sang ft³/s nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.

GPM (UK)
Hoán đổi
ft³/s

Cách chuyển đổi gallon trên phút (anh) sang feet khối trên giây?

Để chuyển đổi gallon trên phút (anh) sang feet khối trên giây, nhân lưu lượng với 0,002675727554. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.

Q(ft³/s) = Q(GPM (UK)) × 0,002675727554

Ví dụ

Chuyển đổi 10 GPM (UK) sang feet khối trên giây:

Q(ft³/s) = 10GPM (UK) × 0,002675727554 = 0,02675728ft³/s

Một gallon trên phút (anh) bằng bao nhiêu feet khối trên giây?

1 GPM (UK) = 0,002675727554 ft³/s

1 GPM (UK) = 0,002675727554 ft³/s

Một feet khối trên giây bằng bao nhiêu gallon trên phút (anh)?

1 ft³/s = 373,730127542568 GPM (UK)

1 ft³/s = 373,730127542568 GPM (UK)

Gallon trên phút (Anh) là gì?

Gallon trên phút (Anh) là đơn vị lưu lượng được sử dụng ở Vương quốc Anh và một số quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung để đo lưu lượng nước. Một gallon Anh bằng 4.54609 lít, lớn hơn gallon Mỹ.

Feet khối trên giây là gì?

Feet khối trên giây (ft³/s) là đơn vị lưu lượng chủ yếu được sử dụng để đo lưu lượng nước trong sông, suối và hệ thống nước lớn. Nó thường được sử dụng trong thủy văn và kỹ thuật môi trường ở Hoa Kỳ.

Bảng chuyển đổi gallon trên phút (anh) sang feet khối trên giây

Gallon trên phút (Anh) (GPM (UK))Feet khối trên giây (ft³/s)
0.1 GPM (UK)0.00026757 ft³/s
0.5 GPM (UK)0.00133786 ft³/s
1 GPM (UK)0.00267573 ft³/s
2 GPM (UK)0.00535146 ft³/s
5 GPM (UK)0.01337864 ft³/s
10 GPM (UK)0.02675728 ft³/s
15 GPM (UK)0.04013591 ft³/s
20 GPM (UK)0.05351455 ft³/s
25 GPM (UK)0.06689319 ft³/s
30 GPM (UK)0.08027183 ft³/s
40 GPM (UK)0.1070291 ft³/s
50 GPM (UK)0.13378638 ft³/s
60 GPM (UK)0.16054365 ft³/s
75 GPM (UK)0.20067957 ft³/s
100 GPM (UK)0.26757276 ft³/s
150 GPM (UK)0.40135913 ft³/s
200 GPM (UK)0.53514551 ft³/s
250 GPM (UK)0.66893189 ft³/s
500 GPM (UK)1.33786378 ft³/s
1,000 GPM (UK)2.67572755 ft³/s