Chuyển đổi Feet khối trên phút sang Lít trên phút

Chuyển đổi CFM sang L/min nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.

CFM
Hoán đổi
L/min

Cách chuyển đổi feet khối trên phút sang lít trên phút?

Để chuyển đổi feet khối trên phút sang lít trên phút, nhân lưu lượng với 28,31684658. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.

Q(L/min) = Q(CFM) × 28,31684658

Ví dụ

Chuyển đổi 10 CFM sang lít trên phút:

Q(L/min) = 10CFM × 28,31684658 = 283,1684658L/min

Một feet khối trên phút bằng bao nhiêu lít trên phút?

1 CFM = 28,31684658 L/min

1 CFM = 28,31684658 L/min

Một lít trên phút bằng bao nhiêu feet khối trên phút?

1 L/min = 0,035314666736 CFM

1 L/min = 0,035314666736 CFM

Feet khối trên phút là gì?

Feet khối trên phút (CFM) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo lưu lượng không khí trong hệ thống HVAC, thông gió và máy nén khí. Một feet khối bằng khoảng 28.3168 lít.

Lít trên phút là gì?

Lít trên phút (L/min) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng để đo thể tích chất lỏng chảy mỗi phút. Nó thường được sử dụng trong thiết bị y tế (truyền tĩnh mạch), bể cá và các máy bơm nhỏ.

Bảng chuyển đổi feet khối trên phút sang lít trên phút

Feet khối trên phút (CFM)Lít trên phút (L/min)
0.1 CFM2.83168466 L/min
0.5 CFM14.15842329 L/min
1 CFM28.31684658 L/min
2 CFM56.63369316 L/min
5 CFM141.5842329 L/min
10 CFM283.1684658 L/min
15 CFM424.7526987 L/min
20 CFM566.3369316 L/min
25 CFM707.9211645 L/min
30 CFM849.5053974 L/min
40 CFM1132.6738632 L/min
50 CFM1415.842329 L/min
60 CFM1699.0107948 L/min
75 CFM2123.7634935 L/min
100 CFM2831.684658 L/min
150 CFM4247.526987 L/min
200 CFM5663.369316 L/min
250 CFM7079.211645 L/min
500 CFM14158.42329 L/min
1,000 CFM28316.84658 L/min