Chuyển đổi Mét khối trên giây sang Feet khối trên phút

Chuyển đổi m³/s sang CFM nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.

m³/s
Hoán đổi
CFM

Cách chuyển đổi mét khối trên giây sang feet khối trên phút?

Để chuyển đổi mét khối trên giây sang feet khối trên phút, nhân lưu lượng với 2118,880004187246. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.

Q(CFM) = Q(m³/s) × 2118,880004187246

Ví dụ

Chuyển đổi 10 m³/s sang feet khối trên phút:

Q(CFM) = 10m³/s × 2118,880004187246 = 21188,80004187CFM

Một mét khối trên giây bằng bao nhiêu feet khối trên phút?

1 m³/s = 2118,880004187246 CFM

1 m³/s = 2118,880004187246 CFM

Một feet khối trên phút bằng bao nhiêu mét khối trên giây?

1 CFM = 0,000471947443 m³/s

1 CFM = 0,000471947443 m³/s

Mét khối trên giây là gì?

Mét khối trên giây (m³/s) là đơn vị lưu lượng lớn được sử dụng để đo dòng chảy thể tích cao như lưu lượng sông, máy bơm lớn và hệ thống nước công nghiệp. Một mét khối bằng 1000 lít.

Feet khối trên phút là gì?

Feet khối trên phút (CFM) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo lưu lượng không khí trong hệ thống HVAC, thông gió và máy nén khí. Một feet khối bằng khoảng 28.3168 lít.

Bảng chuyển đổi mét khối trên giây sang feet khối trên phút

Mét khối trên giây (m³/s)Feet khối trên phút (CFM)
0.1 m³/s211.88800042 CFM
0.5 m³/s1059.44000209 CFM
1 m³/s2118.88000419 CFM
2 m³/s4237.76000837 CFM
5 m³/s10594.40002094 CFM
10 m³/s21188.80004187 CFM
15 m³/s31783.20006281 CFM
20 m³/s42377.60008374 CFM
25 m³/s52972.00010468 CFM
30 m³/s63566.40012562 CFM
40 m³/s84755.20016749 CFM
50 m³/s105944.00020936 CFM
60 m³/s127132.80025123 CFM
75 m³/s158916.00031404 CFM
100 m³/s211888.00041872 CFM
150 m³/s317832.00062809 CFM
200 m³/s423776.00083745 CFM
250 m³/s529720.00104681 CFM
500 m³/s1,059,440.002 CFM
1,000 m³/s2,118,880.004 CFM