Chuyển đổi Gallon trên phút (Mỹ) sang Lít trên giờ
Chuyển đổi GPM (US) sang L/h nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi gallon trên phút (mỹ) sang lít trên giờ?
Để chuyển đổi gallon trên phút (mỹ) sang lít trên giờ, nhân lưu lượng với 227,12470704. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.
Q(L/h) = Q(GPM (US)) × 227,12470704
Ví dụ
Chuyển đổi 10 GPM (US) sang lít trên giờ:
Q(L/h) = 10GPM (US) × 227,12470704 = 2271,2470704L/h
Một gallon trên phút (mỹ) bằng bao nhiêu lít trên giờ?
1 GPM (US) = 227,12470704 L/h
1 GPM (US) = 227,12470704 L/h
Một lít trên giờ bằng bao nhiêu gallon trên phút (mỹ)?
1 L/h = 0,004402867539 GPM (US)
1 L/h = 0,004402867539 GPM (US)
Gallon trên phút (Mỹ) là gì?
Gallon trên phút (Mỹ) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo lưu lượng nước trong hệ thống ống nước, tưới tiêu và máy bơm. Một gallon Mỹ bằng 3.785411784 lít.
Lít trên giờ là gì?
Lít trên giờ (L/h) là đơn vị lưu lượng đo thể tích chất lỏng chảy mỗi giờ. Nó thường được sử dụng cho các ứng dụng lưu lượng thấp như tưới nhỏ giọt, giám sát tiêu thụ nhiên liệu và thiết bị phòng thí nghiệm.
Bảng chuyển đổi gallon trên phút (mỹ) sang lít trên giờ
| Gallon trên phút (Mỹ) (GPM (US)) | Lít trên giờ (L/h) |
|---|---|
| 0.1 GPM (US) | 22.7124707 L/h |
| 0.5 GPM (US) | 113.56235352 L/h |
| 1 GPM (US) | 227.12470704 L/h |
| 2 GPM (US) | 454.24941408 L/h |
| 5 GPM (US) | 1135.6235352 L/h |
| 10 GPM (US) | 2271.2470704 L/h |
| 15 GPM (US) | 3406.8706056 L/h |
| 20 GPM (US) | 4542.4941408 L/h |
| 25 GPM (US) | 5678.117676 L/h |
| 30 GPM (US) | 6813.7412112 L/h |
| 40 GPM (US) | 9084.9882816 L/h |
| 50 GPM (US) | 11356.235352 L/h |
| 60 GPM (US) | 13627.4824224 L/h |
| 75 GPM (US) | 17034.353028 L/h |
| 100 GPM (US) | 22712.470704 L/h |
| 150 GPM (US) | 34068.706056 L/h |
| 200 GPM (US) | 45424.941408 L/h |
| 250 GPM (US) | 56781.17676 L/h |
| 500 GPM (US) | 113562.35352 L/h |
| 1,000 GPM (US) | 227124.70704 L/h |