Chuyển đổi Lít trên giây sang Gallon trên phút (Mỹ)

Chuyển đổi L/s sang GPM (US) nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.

L/s
Hoán đổi
GPM (US)

Cách chuyển đổi lít trên giây sang gallon trên phút (mỹ)?

Để chuyển đổi lít trên giây sang gallon trên phút (mỹ), nhân lưu lượng với 15,850323141489. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.

Q(GPM (US)) = Q(L/s) × 15,850323141489

Ví dụ

Chuyển đổi 10 L/s sang gallon trên phút (mỹ):

Q(GPM (US)) = 10L/s × 15,850323141489 = 158,50323141GPM (US)

Một lít trên giây bằng bao nhiêu gallon trên phút (mỹ)?

1 L/s = 15,850323141489 GPM (US)

1 L/s = 15,850323141489 GPM (US)

Một gallon trên phút (mỹ) bằng bao nhiêu lít trên giây?

1 GPM (US) = 0,0630901964 L/s

1 GPM (US) = 0,0630901964 L/s

Lít trên giây là gì?

Lít trên giây (L/s) là đơn vị lưu lượng đo thể tích chất lỏng chảy mỗi giây. Nó thường được sử dụng trong kỹ thuật thủy lực, hệ thống phân phối nước và các ứng dụng công nghiệp để đo dòng chảy chất lỏng.

Gallon trên phút (Mỹ) là gì?

Gallon trên phút (Mỹ) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo lưu lượng nước trong hệ thống ống nước, tưới tiêu và máy bơm. Một gallon Mỹ bằng 3.785411784 lít.

Bảng chuyển đổi lít trên giây sang gallon trên phút (mỹ)

Lít trên giây (L/s)Gallon trên phút (Mỹ) (GPM (US))
0.1 L/s1.58503231 GPM (US)
0.5 L/s7.92516157 GPM (US)
1 L/s15.85032314 GPM (US)
2 L/s31.70064628 GPM (US)
5 L/s79.25161571 GPM (US)
10 L/s158.50323141 GPM (US)
15 L/s237.75484712 GPM (US)
20 L/s317.00646283 GPM (US)
25 L/s396.25807854 GPM (US)
30 L/s475.50969424 GPM (US)
40 L/s634.01292566 GPM (US)
50 L/s792.51615707 GPM (US)
60 L/s951.01938849 GPM (US)
75 L/s1188.77423561 GPM (US)
100 L/s1585.03231415 GPM (US)
150 L/s2377.54847122 GPM (US)
200 L/s3170.0646283 GPM (US)
250 L/s3962.58078537 GPM (US)
500 L/s7925.16157074 GPM (US)
1,000 L/s15850.32314149 GPM (US)