Chuyển đổi Gallon trên phút (Mỹ) sang Lít trên phút

Chuyển đổi GPM (US) sang L/min nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.

GPM (US)
Hoán đổi
L/min

Cách chuyển đổi gallon trên phút (mỹ) sang lít trên phút?

Để chuyển đổi gallon trên phút (mỹ) sang lít trên phút, nhân lưu lượng với 3,785411784. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.

Q(L/min) = Q(GPM (US)) × 3,785411784

Ví dụ

Chuyển đổi 10 GPM (US) sang lít trên phút:

Q(L/min) = 10GPM (US) × 3,785411784 = 37,85411784L/min

Một gallon trên phút (mỹ) bằng bao nhiêu lít trên phút?

1 GPM (US) = 3,785411784 L/min

1 GPM (US) = 3,785411784 L/min

Một lít trên phút bằng bao nhiêu gallon trên phút (mỹ)?

1 L/min = 0,264172052358 GPM (US)

1 L/min = 0,264172052358 GPM (US)

Gallon trên phút (Mỹ) là gì?

Gallon trên phút (Mỹ) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo lưu lượng nước trong hệ thống ống nước, tưới tiêu và máy bơm. Một gallon Mỹ bằng 3.785411784 lít.

Lít trên phút là gì?

Lít trên phút (L/min) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng để đo thể tích chất lỏng chảy mỗi phút. Nó thường được sử dụng trong thiết bị y tế (truyền tĩnh mạch), bể cá và các máy bơm nhỏ.

Bảng chuyển đổi gallon trên phút (mỹ) sang lít trên phút

Gallon trên phút (Mỹ) (GPM (US))Lít trên phút (L/min)
0.1 GPM (US)0.37854118 L/min
0.5 GPM (US)1.89270589 L/min
1 GPM (US)3.78541178 L/min
2 GPM (US)7.57082357 L/min
5 GPM (US)18.92705892 L/min
10 GPM (US)37.85411784 L/min
15 GPM (US)56.78117676 L/min
20 GPM (US)75.70823568 L/min
25 GPM (US)94.6352946 L/min
30 GPM (US)113.56235352 L/min
40 GPM (US)151.41647136 L/min
50 GPM (US)189.2705892 L/min
60 GPM (US)227.12470704 L/min
75 GPM (US)283.9058838 L/min
100 GPM (US)378.5411784 L/min
150 GPM (US)567.8117676 L/min
200 GPM (US)757.0823568 L/min
250 GPM (US)946.352946 L/min
500 GPM (US)1892.705892 L/min
1,000 GPM (US)3785.411784 L/min