Chuyển đổi Lít trên phút sang Gallon trên phút (Mỹ)
Chuyển đổi L/min sang GPM (US) nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi lít trên phút sang gallon trên phút (mỹ)?
Để chuyển đổi lít trên phút sang gallon trên phút (mỹ), nhân lưu lượng với 0,264172052358. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.
Q(GPM (US)) = Q(L/min) × 0,264172052358
Ví dụ
Chuyển đổi 10 L/min sang gallon trên phút (mỹ):
Q(GPM (US)) = 10L/min × 0,264172052358 = 2,64172052GPM (US)
Một lít trên phút bằng bao nhiêu gallon trên phút (mỹ)?
1 L/min = 0,264172052358 GPM (US)
1 L/min = 0,264172052358 GPM (US)
Một gallon trên phút (mỹ) bằng bao nhiêu lít trên phút?
1 GPM (US) = 3,785411784 L/min
1 GPM (US) = 3,785411784 L/min
Lít trên phút là gì?
Lít trên phút (L/min) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng để đo thể tích chất lỏng chảy mỗi phút. Nó thường được sử dụng trong thiết bị y tế (truyền tĩnh mạch), bể cá và các máy bơm nhỏ.
Gallon trên phút (Mỹ) là gì?
Gallon trên phút (Mỹ) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo lưu lượng nước trong hệ thống ống nước, tưới tiêu và máy bơm. Một gallon Mỹ bằng 3.785411784 lít.
Bảng chuyển đổi lít trên phút sang gallon trên phút (mỹ)
| Lít trên phút (L/min) | Gallon trên phút (Mỹ) (GPM (US)) |
|---|---|
| 0.1 L/min | 0.02641721 GPM (US) |
| 0.5 L/min | 0.13208603 GPM (US) |
| 1 L/min | 0.26417205 GPM (US) |
| 2 L/min | 0.5283441 GPM (US) |
| 5 L/min | 1.32086026 GPM (US) |
| 10 L/min | 2.64172052 GPM (US) |
| 15 L/min | 3.96258079 GPM (US) |
| 20 L/min | 5.28344105 GPM (US) |
| 25 L/min | 6.60430131 GPM (US) |
| 30 L/min | 7.92516157 GPM (US) |
| 40 L/min | 10.56688209 GPM (US) |
| 50 L/min | 13.20860262 GPM (US) |
| 60 L/min | 15.85032314 GPM (US) |
| 75 L/min | 19.81290393 GPM (US) |
| 100 L/min | 26.41720524 GPM (US) |
| 150 L/min | 39.62580785 GPM (US) |
| 200 L/min | 52.83441047 GPM (US) |
| 250 L/min | 66.04301309 GPM (US) |
| 500 L/min | 132.08602618 GPM (US) |
| 1,000 L/min | 264.17205236 GPM (US) |