Chuyển đổi Feet khối trên phút sang Gallon trên phút (Mỹ)

Chuyển đổi CFM sang GPM (US) nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.

CFM
Hoán đổi
GPM (US)

Cách chuyển đổi feet khối trên phút sang gallon trên phút (mỹ)?

Để chuyển đổi feet khối trên phút sang gallon trên phút (mỹ), nhân lưu lượng với 7,480519477349. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.

Q(GPM (US)) = Q(CFM) × 7,480519477349

Ví dụ

Chuyển đổi 10 CFM sang gallon trên phút (mỹ):

Q(GPM (US)) = 10CFM × 7,480519477349 = 74,80519477GPM (US)

Một feet khối trên phút bằng bao nhiêu gallon trên phút (mỹ)?

1 CFM = 7,480519477349 GPM (US)

1 CFM = 7,480519477349 GPM (US)

Một gallon trên phút (mỹ) bằng bao nhiêu feet khối trên phút?

1 GPM (US) = 0,133680555612 CFM

1 GPM (US) = 0,133680555612 CFM

Feet khối trên phút là gì?

Feet khối trên phút (CFM) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo lưu lượng không khí trong hệ thống HVAC, thông gió và máy nén khí. Một feet khối bằng khoảng 28.3168 lít.

Gallon trên phút (Mỹ) là gì?

Gallon trên phút (Mỹ) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo lưu lượng nước trong hệ thống ống nước, tưới tiêu và máy bơm. Một gallon Mỹ bằng 3.785411784 lít.

Bảng chuyển đổi feet khối trên phút sang gallon trên phút (mỹ)

Feet khối trên phút (CFM)Gallon trên phút (Mỹ) (GPM (US))
0.1 CFM0.74805195 GPM (US)
0.5 CFM3.74025974 GPM (US)
1 CFM7.48051948 GPM (US)
2 CFM14.96103895 GPM (US)
5 CFM37.40259739 GPM (US)
10 CFM74.80519477 GPM (US)
15 CFM112.20779216 GPM (US)
20 CFM149.61038955 GPM (US)
25 CFM187.01298693 GPM (US)
30 CFM224.41558432 GPM (US)
40 CFM299.22077909 GPM (US)
50 CFM374.02597387 GPM (US)
60 CFM448.83116864 GPM (US)
75 CFM561.0389608 GPM (US)
100 CFM748.05194773 GPM (US)
150 CFM1122.0779216 GPM (US)
200 CFM1496.10389547 GPM (US)
250 CFM1870.12986934 GPM (US)
500 CFM3740.25973867 GPM (US)
1,000 CFM7480.51947735 GPM (US)