Chuyển đổi Mét khối trên giây sang Gallon trên phút (Mỹ)

Chuyển đổi m³/s sang GPM (US) nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.

m³/s
Hoán đổi
GPM (US)

Cách chuyển đổi mét khối trên giây sang gallon trên phút (mỹ)?

Để chuyển đổi mét khối trên giây sang gallon trên phút (mỹ), nhân lưu lượng với 15850,323141488903. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.

Q(GPM (US)) = Q(m³/s) × 15850,323141488903

Ví dụ

Chuyển đổi 10 m³/s sang gallon trên phút (mỹ):

Q(GPM (US)) = 10m³/s × 15850,323141488903 = 158503,23141489GPM (US)

Một mét khối trên giây bằng bao nhiêu gallon trên phút (mỹ)?

1 m³/s = 15850,323141488903 GPM (US)

1 m³/s = 15850,323141488903 GPM (US)

Một gallon trên phút (mỹ) bằng bao nhiêu mét khối trên giây?

1 GPM (US) = 0,000063090196 m³/s

1 GPM (US) = 0,000063090196 m³/s

Mét khối trên giây là gì?

Mét khối trên giây (m³/s) là đơn vị lưu lượng lớn được sử dụng để đo dòng chảy thể tích cao như lưu lượng sông, máy bơm lớn và hệ thống nước công nghiệp. Một mét khối bằng 1000 lít.

Gallon trên phút (Mỹ) là gì?

Gallon trên phút (Mỹ) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo lưu lượng nước trong hệ thống ống nước, tưới tiêu và máy bơm. Một gallon Mỹ bằng 3.785411784 lít.

Bảng chuyển đổi mét khối trên giây sang gallon trên phút (mỹ)

Mét khối trên giây (m³/s)Gallon trên phút (Mỹ) (GPM (US))
0.1 m³/s1585.03231415 GPM (US)
0.5 m³/s7925.16157074 GPM (US)
1 m³/s15850.32314149 GPM (US)
2 m³/s31700.64628298 GPM (US)
5 m³/s79251.61570744 GPM (US)
10 m³/s158503.23141489 GPM (US)
15 m³/s237754.84712233 GPM (US)
20 m³/s317006.46282978 GPM (US)
25 m³/s396258.07853722 GPM (US)
30 m³/s475509.69424467 GPM (US)
40 m³/s634012.92565956 GPM (US)
50 m³/s792516.15707445 GPM (US)
60 m³/s951019.38848933 GPM (US)
75 m³/s1,188,774.236 GPM (US)
100 m³/s1,585,032.314 GPM (US)
150 m³/s2,377,548.471 GPM (US)
200 m³/s3,170,064.628 GPM (US)
250 m³/s3,962,580.785 GPM (US)
500 m³/s7,925,161.571 GPM (US)
1,000 m³/s15,850,323.141 GPM (US)