Chuyển đổi Mét khối trên phút sang Gallon trên phút (Mỹ)
Chuyển đổi m³/min sang GPM (US) nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi mét khối trên phút sang gallon trên phút (mỹ)?
Để chuyển đổi mét khối trên phút sang gallon trên phút (mỹ), nhân lưu lượng với 264,172052358149. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.
Q(GPM (US)) = Q(m³/min) × 264,172052358149
Ví dụ
Chuyển đổi 10 m³/min sang gallon trên phút (mỹ):
Q(GPM (US)) = 10m³/min × 264,172052358149 = 2641,72052358GPM (US)
Một mét khối trên phút bằng bao nhiêu gallon trên phút (mỹ)?
1 m³/min = 264,172052358149 GPM (US)
1 m³/min = 264,172052358149 GPM (US)
Một gallon trên phút (mỹ) bằng bao nhiêu mét khối trên phút?
1 GPM (US) = 0,003785411784 m³/min
1 GPM (US) = 0,003785411784 m³/min
Mét khối trên phút là gì?
Mét khối trên phút (m³/min) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng trong hệ thống HVAC, thông gió công nghiệp và các ứng dụng bơm nước quy mô lớn. Nó biểu thị thể tích chất lỏng chảy mỗi phút.
Gallon trên phút (Mỹ) là gì?
Gallon trên phút (Mỹ) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo lưu lượng nước trong hệ thống ống nước, tưới tiêu và máy bơm. Một gallon Mỹ bằng 3.785411784 lít.
Bảng chuyển đổi mét khối trên phút sang gallon trên phút (mỹ)
| Mét khối trên phút (m³/min) | Gallon trên phút (Mỹ) (GPM (US)) |
|---|---|
| 0.1 m³/min | 26.41720524 GPM (US) |
| 0.5 m³/min | 132.08602618 GPM (US) |
| 1 m³/min | 264.17205236 GPM (US) |
| 2 m³/min | 528.34410472 GPM (US) |
| 5 m³/min | 1320.86026179 GPM (US) |
| 10 m³/min | 2641.72052358 GPM (US) |
| 15 m³/min | 3962.58078537 GPM (US) |
| 20 m³/min | 5283.44104716 GPM (US) |
| 25 m³/min | 6604.30130895 GPM (US) |
| 30 m³/min | 7925.16157074 GPM (US) |
| 40 m³/min | 10566.88209433 GPM (US) |
| 50 m³/min | 13208.60261791 GPM (US) |
| 60 m³/min | 15850.32314149 GPM (US) |
| 75 m³/min | 19812.90392686 GPM (US) |
| 100 m³/min | 26417.20523581 GPM (US) |
| 150 m³/min | 39625.80785372 GPM (US) |
| 200 m³/min | 52834.41047163 GPM (US) |
| 250 m³/min | 66043.01308954 GPM (US) |
| 500 m³/min | 132086.02617907 GPM (US) |
| 1,000 m³/min | 264172.05235815 GPM (US) |