Chuyển đổi Mét khối trên phút sang Feet khối trên phút
Chuyển đổi m³/min sang CFM nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi mét khối trên phút sang feet khối trên phút?
Để chuyển đổi mét khối trên phút sang feet khối trên phút, nhân lưu lượng với 35,314666736454. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.
Q(CFM) = Q(m³/min) × 35,314666736454
Ví dụ
Chuyển đổi 10 m³/min sang feet khối trên phút:
Q(CFM) = 10m³/min × 35,314666736454 = 353,14666736CFM
Một mét khối trên phút bằng bao nhiêu feet khối trên phút?
1 m³/min = 35,314666736454 CFM
1 m³/min = 35,314666736454 CFM
Một feet khối trên phút bằng bao nhiêu mét khối trên phút?
1 CFM = 0,02831684658 m³/min
1 CFM = 0,02831684658 m³/min
Mét khối trên phút là gì?
Mét khối trên phút (m³/min) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng trong hệ thống HVAC, thông gió công nghiệp và các ứng dụng bơm nước quy mô lớn. Nó biểu thị thể tích chất lỏng chảy mỗi phút.
Feet khối trên phút là gì?
Feet khối trên phút (CFM) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo lưu lượng không khí trong hệ thống HVAC, thông gió và máy nén khí. Một feet khối bằng khoảng 28.3168 lít.
Bảng chuyển đổi mét khối trên phút sang feet khối trên phút
| Mét khối trên phút (m³/min) | Feet khối trên phút (CFM) |
|---|---|
| 0.1 m³/min | 3.53146667 CFM |
| 0.5 m³/min | 17.65733337 CFM |
| 1 m³/min | 35.31466674 CFM |
| 2 m³/min | 70.62933347 CFM |
| 5 m³/min | 176.57333368 CFM |
| 10 m³/min | 353.14666736 CFM |
| 15 m³/min | 529.72000105 CFM |
| 20 m³/min | 706.29333473 CFM |
| 25 m³/min | 882.86666841 CFM |
| 30 m³/min | 1059.44000209 CFM |
| 40 m³/min | 1412.58666946 CFM |
| 50 m³/min | 1765.73333682 CFM |
| 60 m³/min | 2118.88000419 CFM |
| 75 m³/min | 2648.60000523 CFM |
| 100 m³/min | 3531.46667365 CFM |
| 150 m³/min | 5297.20001047 CFM |
| 200 m³/min | 7062.93334729 CFM |
| 250 m³/min | 8828.66668411 CFM |
| 500 m³/min | 17657.33336823 CFM |
| 1,000 m³/min | 35314.66673645 CFM |