Chuyển đổi Lít trên phút sang Feet khối trên phút
Chuyển đổi L/min sang CFM nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi lít trên phút sang feet khối trên phút?
Để chuyển đổi lít trên phút sang feet khối trên phút, nhân lưu lượng với 0,035314666736. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.
Q(CFM) = Q(L/min) × 0,035314666736
Ví dụ
Chuyển đổi 10 L/min sang feet khối trên phút:
Q(CFM) = 10L/min × 0,035314666736 = 0,35314667CFM
Một lít trên phút bằng bao nhiêu feet khối trên phút?
1 L/min = 0,035314666736 CFM
1 L/min = 0,035314666736 CFM
Một feet khối trên phút bằng bao nhiêu lít trên phút?
1 CFM = 28,31684658 L/min
1 CFM = 28,31684658 L/min
Lít trên phút là gì?
Lít trên phút (L/min) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng để đo thể tích chất lỏng chảy mỗi phút. Nó thường được sử dụng trong thiết bị y tế (truyền tĩnh mạch), bể cá và các máy bơm nhỏ.
Feet khối trên phút là gì?
Feet khối trên phút (CFM) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo lưu lượng không khí trong hệ thống HVAC, thông gió và máy nén khí. Một feet khối bằng khoảng 28.3168 lít.
Bảng chuyển đổi lít trên phút sang feet khối trên phút
| Lít trên phút (L/min) | Feet khối trên phút (CFM) |
|---|---|
| 0.1 L/min | 0.00353147 CFM |
| 0.5 L/min | 0.01765733 CFM |
| 1 L/min | 0.03531467 CFM |
| 2 L/min | 0.07062933 CFM |
| 5 L/min | 0.17657333 CFM |
| 10 L/min | 0.35314667 CFM |
| 15 L/min | 0.52972 CFM |
| 20 L/min | 0.70629333 CFM |
| 25 L/min | 0.88286667 CFM |
| 30 L/min | 1.05944 CFM |
| 40 L/min | 1.41258667 CFM |
| 50 L/min | 1.76573334 CFM |
| 60 L/min | 2.11888 CFM |
| 75 L/min | 2.64860001 CFM |
| 100 L/min | 3.53146667 CFM |
| 150 L/min | 5.29720001 CFM |
| 200 L/min | 7.06293335 CFM |
| 250 L/min | 8.82866668 CFM |
| 500 L/min | 17.65733337 CFM |
| 1,000 L/min | 35.31466674 CFM |