Chuyển đổi Lít trên phút sang Gallon trên phút (Anh)

Chuyển đổi L/min sang GPM (UK) nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.

L/min
Hoán đổi
GPM (UK)

Cách chuyển đổi lít trên phút sang gallon trên phút (anh)?

Để chuyển đổi lít trên phút sang gallon trên phút (anh), nhân lưu lượng với 0,219969248299. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.

Q(GPM (UK)) = Q(L/min) × 0,219969248299

Ví dụ

Chuyển đổi 10 L/min sang gallon trên phút (anh):

Q(GPM (UK)) = 10L/min × 0,219969248299 = 2,19969248GPM (UK)

Một lít trên phút bằng bao nhiêu gallon trên phút (anh)?

1 L/min = 0,219969248299 GPM (UK)

1 L/min = 0,219969248299 GPM (UK)

Một gallon trên phút (anh) bằng bao nhiêu lít trên phút?

1 GPM (UK) = 4,54609 L/min

1 GPM (UK) = 4,54609 L/min

Lít trên phút là gì?

Lít trên phút (L/min) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng để đo thể tích chất lỏng chảy mỗi phút. Nó thường được sử dụng trong thiết bị y tế (truyền tĩnh mạch), bể cá và các máy bơm nhỏ.

Gallon trên phút (Anh) là gì?

Gallon trên phút (Anh) là đơn vị lưu lượng được sử dụng ở Vương quốc Anh và một số quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung để đo lưu lượng nước. Một gallon Anh bằng 4.54609 lít, lớn hơn gallon Mỹ.

Bảng chuyển đổi lít trên phút sang gallon trên phút (anh)

Lít trên phút (L/min)Gallon trên phút (Anh) (GPM (UK))
0.1 L/min0.02199692 GPM (UK)
0.5 L/min0.10998462 GPM (UK)
1 L/min0.21996925 GPM (UK)
2 L/min0.4399385 GPM (UK)
5 L/min1.09984624 GPM (UK)
10 L/min2.19969248 GPM (UK)
15 L/min3.29953872 GPM (UK)
20 L/min4.39938497 GPM (UK)
25 L/min5.49923121 GPM (UK)
30 L/min6.59907745 GPM (UK)
40 L/min8.79876993 GPM (UK)
50 L/min10.99846241 GPM (UK)
60 L/min13.1981549 GPM (UK)
75 L/min16.49769362 GPM (UK)
100 L/min21.99692483 GPM (UK)
150 L/min32.99538724 GPM (UK)
200 L/min43.99384966 GPM (UK)
250 L/min54.99231207 GPM (UK)
500 L/min109.98462415 GPM (UK)
1,000 L/min219.9692483 GPM (UK)