Chuyển đổi Lít trên giờ sang Feet khối trên giây

Chuyển đổi L/h sang ft³/s nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.

L/h
Hoán đổi
ft³/s

Cách chuyển đổi lít trên giờ sang feet khối trên giây?

Để chuyển đổi lít trên giờ sang feet khối trên giây, nhân lưu lượng với 0,00000980963. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.

Q(ft³/s) = Q(L/h) × 0,00000980963

Ví dụ

Chuyển đổi 10 L/h sang feet khối trên giây:

Q(ft³/s) = 10L/h × 0,00000980963 = 0,0000981ft³/s

Một lít trên giờ bằng bao nhiêu feet khối trên giây?

1 L/h = 0,00000980963 ft³/s

1 L/h = 0,00000980963 ft³/s

Một feet khối trên giây bằng bao nhiêu lít trên giờ?

1 ft³/s = 101940,64773119992 L/h

1 ft³/s = 101940,64773119992 L/h

Lít trên giờ là gì?

Lít trên giờ (L/h) là đơn vị lưu lượng đo thể tích chất lỏng chảy mỗi giờ. Nó thường được sử dụng cho các ứng dụng lưu lượng thấp như tưới nhỏ giọt, giám sát tiêu thụ nhiên liệu và thiết bị phòng thí nghiệm.

Feet khối trên giây là gì?

Feet khối trên giây (ft³/s) là đơn vị lưu lượng chủ yếu được sử dụng để đo lưu lượng nước trong sông, suối và hệ thống nước lớn. Nó thường được sử dụng trong thủy văn và kỹ thuật môi trường ở Hoa Kỳ.

Bảng chuyển đổi lít trên giờ sang feet khối trên giây

Lít trên giờ (L/h)Feet khối trên giây (ft³/s)
0.1 L/h9.8e-7 ft³/s
0.5 L/h0.0000049 ft³/s
1 L/h0.00000981 ft³/s
2 L/h0.00001962 ft³/s
5 L/h0.00004905 ft³/s
10 L/h0.0000981 ft³/s
15 L/h0.00014714 ft³/s
20 L/h0.00019619 ft³/s
25 L/h0.00024524 ft³/s
30 L/h0.00029429 ft³/s
40 L/h0.00039239 ft³/s
50 L/h0.00049048 ft³/s
60 L/h0.00058858 ft³/s
75 L/h0.00073572 ft³/s
100 L/h0.00098096 ft³/s
150 L/h0.00147144 ft³/s
200 L/h0.00196193 ft³/s
250 L/h0.00245241 ft³/s
500 L/h0.00490481 ft³/s
1,000 L/h0.00980963 ft³/s