Chuyển đổi Feet khối trên giây sang Gallon trên phút (Anh)

Chuyển đổi ft³/s sang GPM (UK) nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.

ft³/s
Hoán đổi
GPM (UK)

Cách chuyển đổi feet khối trên giây sang gallon trên phút (anh)?

Để chuyển đổi feet khối trên giây sang gallon trên phút (anh), nhân lưu lượng với 373,730127542568. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.

Q(GPM (UK)) = Q(ft³/s) × 373,730127542568

Ví dụ

Chuyển đổi 10 ft³/s sang gallon trên phút (anh):

Q(GPM (UK)) = 10ft³/s × 373,730127542568 = 3737,30127543GPM (UK)

Một feet khối trên giây bằng bao nhiêu gallon trên phút (anh)?

1 ft³/s = 373,730127542568 GPM (UK)

1 ft³/s = 373,730127542568 GPM (UK)

Một gallon trên phút (anh) bằng bao nhiêu feet khối trên giây?

1 GPM (UK) = 0,002675727554 ft³/s

1 GPM (UK) = 0,002675727554 ft³/s

Feet khối trên giây là gì?

Feet khối trên giây (ft³/s) là đơn vị lưu lượng chủ yếu được sử dụng để đo lưu lượng nước trong sông, suối và hệ thống nước lớn. Nó thường được sử dụng trong thủy văn và kỹ thuật môi trường ở Hoa Kỳ.

Gallon trên phút (Anh) là gì?

Gallon trên phút (Anh) là đơn vị lưu lượng được sử dụng ở Vương quốc Anh và một số quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung để đo lưu lượng nước. Một gallon Anh bằng 4.54609 lít, lớn hơn gallon Mỹ.

Bảng chuyển đổi feet khối trên giây sang gallon trên phút (anh)

Feet khối trên giây (ft³/s)Gallon trên phút (Anh) (GPM (UK))
0.1 ft³/s37.37301275 GPM (UK)
0.5 ft³/s186.86506377 GPM (UK)
1 ft³/s373.73012754 GPM (UK)
2 ft³/s747.46025509 GPM (UK)
5 ft³/s1868.65063771 GPM (UK)
10 ft³/s3737.30127543 GPM (UK)
15 ft³/s5605.95191314 GPM (UK)
20 ft³/s7474.60255085 GPM (UK)
25 ft³/s9343.25318856 GPM (UK)
30 ft³/s11211.90382628 GPM (UK)
40 ft³/s14949.2051017 GPM (UK)
50 ft³/s18686.50637713 GPM (UK)
60 ft³/s22423.80765255 GPM (UK)
75 ft³/s28029.75956569 GPM (UK)
100 ft³/s37373.01275426 GPM (UK)
150 ft³/s56059.51913139 GPM (UK)
200 ft³/s74746.02550851 GPM (UK)
250 ft³/s93432.53188564 GPM (UK)
500 ft³/s186865.06377128 GPM (UK)
1,000 ft³/s373730.12754257 GPM (UK)