Chuyển đổi Feet khối trên giây sang Lít trên phút
Chuyển đổi ft³/s sang L/min nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi feet khối trên giây sang lít trên phút?
Để chuyển đổi feet khối trên giây sang lít trên phút, nhân lưu lượng với 1699,010795519996. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.
Q(L/min) = Q(ft³/s) × 1699,010795519996
Ví dụ
Chuyển đổi 10 ft³/s sang lít trên phút:
Q(L/min) = 10ft³/s × 1699,010795519996 = 16990,1079552L/min
Một feet khối trên giây bằng bao nhiêu lít trên phút?
1 ft³/s = 1699,010795519996 L/min
1 ft³/s = 1699,010795519996 L/min
Một lít trên phút bằng bao nhiêu feet khối trên giây?
1 L/min = 0,000588577779 ft³/s
1 L/min = 0,000588577779 ft³/s
Feet khối trên giây là gì?
Feet khối trên giây (ft³/s) là đơn vị lưu lượng chủ yếu được sử dụng để đo lưu lượng nước trong sông, suối và hệ thống nước lớn. Nó thường được sử dụng trong thủy văn và kỹ thuật môi trường ở Hoa Kỳ.
Lít trên phút là gì?
Lít trên phút (L/min) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng để đo thể tích chất lỏng chảy mỗi phút. Nó thường được sử dụng trong thiết bị y tế (truyền tĩnh mạch), bể cá và các máy bơm nhỏ.
Bảng chuyển đổi feet khối trên giây sang lít trên phút
| Feet khối trên giây (ft³/s) | Lít trên phút (L/min) |
|---|---|
| 0.1 ft³/s | 169.90107955 L/min |
| 0.5 ft³/s | 849.50539776 L/min |
| 1 ft³/s | 1699.01079552 L/min |
| 2 ft³/s | 3398.02159104 L/min |
| 5 ft³/s | 8495.0539776 L/min |
| 10 ft³/s | 16990.1079552 L/min |
| 15 ft³/s | 25485.1619328 L/min |
| 20 ft³/s | 33980.2159104 L/min |
| 25 ft³/s | 42475.269888 L/min |
| 30 ft³/s | 50970.3238656 L/min |
| 40 ft³/s | 67960.4318208 L/min |
| 50 ft³/s | 84950.539776 L/min |
| 60 ft³/s | 101940.6477312 L/min |
| 75 ft³/s | 127425.809664 L/min |
| 100 ft³/s | 169901.079552 L/min |
| 150 ft³/s | 254851.619328 L/min |
| 200 ft³/s | 339802.159104 L/min |
| 250 ft³/s | 424752.69888 L/min |
| 500 ft³/s | 849505.39776 L/min |
| 1,000 ft³/s | 1,699,010.796 L/min |