Chuyển đổi Mét khối trên giây sang Feet khối trên giây

Chuyển đổi m³/s sang ft³/s nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.

m³/s
Hoán đổi
ft³/s

Cách chuyển đổi mét khối trên giây sang feet khối trên giây?

Để chuyển đổi mét khối trên giây sang feet khối trên giây, nhân lưu lượng với 35,314666721489. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.

Q(ft³/s) = Q(m³/s) × 35,314666721489

Ví dụ

Chuyển đổi 10 m³/s sang feet khối trên giây:

Q(ft³/s) = 10m³/s × 35,314666721489 = 353,14666721ft³/s

Một mét khối trên giây bằng bao nhiêu feet khối trên giây?

1 m³/s = 35,314666721489 ft³/s

1 m³/s = 35,314666721489 ft³/s

Một feet khối trên giây bằng bao nhiêu mét khối trên giây?

1 ft³/s = 0,028316846592 m³/s

1 ft³/s = 0,028316846592 m³/s

Mét khối trên giây là gì?

Mét khối trên giây (m³/s) là đơn vị lưu lượng lớn được sử dụng để đo dòng chảy thể tích cao như lưu lượng sông, máy bơm lớn và hệ thống nước công nghiệp. Một mét khối bằng 1000 lít.

Feet khối trên giây là gì?

Feet khối trên giây (ft³/s) là đơn vị lưu lượng chủ yếu được sử dụng để đo lưu lượng nước trong sông, suối và hệ thống nước lớn. Nó thường được sử dụng trong thủy văn và kỹ thuật môi trường ở Hoa Kỳ.

Bảng chuyển đổi mét khối trên giây sang feet khối trên giây

Mét khối trên giây (m³/s)Feet khối trên giây (ft³/s)
0.1 m³/s3.53146667 ft³/s
0.5 m³/s17.65733336 ft³/s
1 m³/s35.31466672 ft³/s
2 m³/s70.62933344 ft³/s
5 m³/s176.57333361 ft³/s
10 m³/s353.14666721 ft³/s
15 m³/s529.72000082 ft³/s
20 m³/s706.29333443 ft³/s
25 m³/s882.86666804 ft³/s
30 m³/s1059.44000164 ft³/s
40 m³/s1412.58666886 ft³/s
50 m³/s1765.73333607 ft³/s
60 m³/s2118.88000329 ft³/s
75 m³/s2648.60000411 ft³/s
100 m³/s3531.46667215 ft³/s
150 m³/s5297.20000822 ft³/s
200 m³/s7062.9333443 ft³/s
250 m³/s8828.66668037 ft³/s
500 m³/s17657.33336074 ft³/s
1,000 m³/s35314.66672149 ft³/s