Chuyển đổi Gallon trên phút (Mỹ) sang Feet khối trên giây
Chuyển đổi GPM (US) sang ft³/s nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi gallon trên phút (mỹ) sang feet khối trên giây?
Để chuyển đổi gallon trên phút (mỹ) sang feet khối trên giây, nhân lưu lượng với 0,002228009259. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.
Q(ft³/s) = Q(GPM (US)) × 0,002228009259
Ví dụ
Chuyển đổi 10 GPM (US) sang feet khối trên giây:
Q(ft³/s) = 10GPM (US) × 0,002228009259 = 0,02228009ft³/s
Một gallon trên phút (mỹ) bằng bao nhiêu feet khối trên giây?
1 GPM (US) = 0,002228009259 ft³/s
1 GPM (US) = 0,002228009259 ft³/s
Một feet khối trên giây bằng bao nhiêu gallon trên phút (mỹ)?
1 ft³/s = 448,831168831169 GPM (US)
1 ft³/s = 448,831168831169 GPM (US)
Gallon trên phút (Mỹ) là gì?
Gallon trên phút (Mỹ) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo lưu lượng nước trong hệ thống ống nước, tưới tiêu và máy bơm. Một gallon Mỹ bằng 3.785411784 lít.
Feet khối trên giây là gì?
Feet khối trên giây (ft³/s) là đơn vị lưu lượng chủ yếu được sử dụng để đo lưu lượng nước trong sông, suối và hệ thống nước lớn. Nó thường được sử dụng trong thủy văn và kỹ thuật môi trường ở Hoa Kỳ.
Bảng chuyển đổi gallon trên phút (mỹ) sang feet khối trên giây
| Gallon trên phút (Mỹ) (GPM (US)) | Feet khối trên giây (ft³/s) |
|---|---|
| 0.1 GPM (US) | 0.0002228 ft³/s |
| 0.5 GPM (US) | 0.001114 ft³/s |
| 1 GPM (US) | 0.00222801 ft³/s |
| 2 GPM (US) | 0.00445602 ft³/s |
| 5 GPM (US) | 0.01114005 ft³/s |
| 10 GPM (US) | 0.02228009 ft³/s |
| 15 GPM (US) | 0.03342014 ft³/s |
| 20 GPM (US) | 0.04456019 ft³/s |
| 25 GPM (US) | 0.05570023 ft³/s |
| 30 GPM (US) | 0.06684028 ft³/s |
| 40 GPM (US) | 0.08912037 ft³/s |
| 50 GPM (US) | 0.11140046 ft³/s |
| 60 GPM (US) | 0.13368056 ft³/s |
| 75 GPM (US) | 0.16710069 ft³/s |
| 100 GPM (US) | 0.22280093 ft³/s |
| 150 GPM (US) | 0.33420139 ft³/s |
| 200 GPM (US) | 0.44560185 ft³/s |
| 250 GPM (US) | 0.55700231 ft³/s |
| 500 GPM (US) | 1.11400463 ft³/s |
| 1,000 GPM (US) | 2.22800926 ft³/s |