Chuyển đổi Gallon trên phút (Mỹ) sang Feet khối trên phút

Chuyển đổi GPM (US) sang CFM nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.

GPM (US)
Hoán đổi
CFM

Cách chuyển đổi gallon trên phút (mỹ) sang feet khối trên phút?

Để chuyển đổi gallon trên phút (mỹ) sang feet khối trên phút, nhân lưu lượng với 0,133680555612. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.

Q(CFM) = Q(GPM (US)) × 0,133680555612

Ví dụ

Chuyển đổi 10 GPM (US) sang feet khối trên phút:

Q(CFM) = 10GPM (US) × 0,133680555612 = 1,33680556CFM

Một gallon trên phút (mỹ) bằng bao nhiêu feet khối trên phút?

1 GPM (US) = 0,133680555612 CFM

1 GPM (US) = 0,133680555612 CFM

Một feet khối trên phút bằng bao nhiêu gallon trên phút (mỹ)?

1 CFM = 7,480519477349 GPM (US)

1 CFM = 7,480519477349 GPM (US)

Gallon trên phút (Mỹ) là gì?

Gallon trên phút (Mỹ) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo lưu lượng nước trong hệ thống ống nước, tưới tiêu và máy bơm. Một gallon Mỹ bằng 3.785411784 lít.

Feet khối trên phút là gì?

Feet khối trên phút (CFM) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo lưu lượng không khí trong hệ thống HVAC, thông gió và máy nén khí. Một feet khối bằng khoảng 28.3168 lít.

Bảng chuyển đổi gallon trên phút (mỹ) sang feet khối trên phút

Gallon trên phút (Mỹ) (GPM (US))Feet khối trên phút (CFM)
0.1 GPM (US)0.01336806 CFM
0.5 GPM (US)0.06684028 CFM
1 GPM (US)0.13368056 CFM
2 GPM (US)0.26736111 CFM
5 GPM (US)0.66840278 CFM
10 GPM (US)1.33680556 CFM
15 GPM (US)2.00520833 CFM
20 GPM (US)2.67361111 CFM
25 GPM (US)3.34201389 CFM
30 GPM (US)4.01041667 CFM
40 GPM (US)5.34722222 CFM
50 GPM (US)6.68402778 CFM
60 GPM (US)8.02083334 CFM
75 GPM (US)10.02604167 CFM
100 GPM (US)13.36805556 CFM
150 GPM (US)20.05208334 CFM
200 GPM (US)26.73611112 CFM
250 GPM (US)33.4201389 CFM
500 GPM (US)66.84027781 CFM
1,000 GPM (US)133.68055561 CFM