Chuyển đổi Lít trên giây sang Mét khối trên phút
Chuyển đổi L/s sang m³/min nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi lít trên giây sang mét khối trên phút?
Để chuyển đổi lít trên giây sang mét khối trên phút, nhân lưu lượng với 0,06. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.
Q(m³/min) = Q(L/s) × 0,06
Ví dụ
Chuyển đổi 10 L/s sang mét khối trên phút:
Q(m³/min) = 10L/s × 0,06 = 0,6m³/min
Một lít trên giây bằng bao nhiêu mét khối trên phút?
1 L/s = 0,06 m³/min
1 L/s = 0,06 m³/min
Một mét khối trên phút bằng bao nhiêu lít trên giây?
1 m³/min = 16,666666666667 L/s
1 m³/min = 16,666666666667 L/s
Lít trên giây là gì?
Lít trên giây (L/s) là đơn vị lưu lượng đo thể tích chất lỏng chảy mỗi giây. Nó thường được sử dụng trong kỹ thuật thủy lực, hệ thống phân phối nước và các ứng dụng công nghiệp để đo dòng chảy chất lỏng.
Mét khối trên phút là gì?
Mét khối trên phút (m³/min) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng trong hệ thống HVAC, thông gió công nghiệp và các ứng dụng bơm nước quy mô lớn. Nó biểu thị thể tích chất lỏng chảy mỗi phút.
Bảng chuyển đổi lít trên giây sang mét khối trên phút
| Lít trên giây (L/s) | Mét khối trên phút (m³/min) |
|---|---|
| 0.1 L/s | 0.006 m³/min |
| 0.5 L/s | 0.03 m³/min |
| 1 L/s | 0.06 m³/min |
| 2 L/s | 0.12 m³/min |
| 5 L/s | 0.3 m³/min |
| 10 L/s | 0.6 m³/min |
| 15 L/s | 0.9 m³/min |
| 20 L/s | 1.2 m³/min |
| 25 L/s | 1.5 m³/min |
| 30 L/s | 1.8 m³/min |
| 40 L/s | 2.4 m³/min |
| 50 L/s | 3 m³/min |
| 60 L/s | 3.6 m³/min |
| 75 L/s | 4.5 m³/min |
| 100 L/s | 6 m³/min |
| 150 L/s | 9 m³/min |
| 200 L/s | 12 m³/min |
| 250 L/s | 15 m³/min |
| 500 L/s | 30 m³/min |
| 1,000 L/s | 60 m³/min |