Chuyển đổi Feet khối trên giây sang Lít trên giây
Chuyển đổi ft³/s sang L/s nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi feet khối trên giây sang lít trên giây?
Để chuyển đổi feet khối trên giây sang lít trên giây, nhân lưu lượng với 28,316846592. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.
Q(L/s) = Q(ft³/s) × 28,316846592
Ví dụ
Chuyển đổi 10 ft³/s sang lít trên giây:
Q(L/s) = 10ft³/s × 28,316846592 = 283,16846592L/s
Một feet khối trên giây bằng bao nhiêu lít trên giây?
1 ft³/s = 28,316846592 L/s
1 ft³/s = 28,316846592 L/s
Một lít trên giây bằng bao nhiêu feet khối trên giây?
1 L/s = 0,035314666721 ft³/s
1 L/s = 0,035314666721 ft³/s
Feet khối trên giây là gì?
Feet khối trên giây (ft³/s) là đơn vị lưu lượng chủ yếu được sử dụng để đo lưu lượng nước trong sông, suối và hệ thống nước lớn. Nó thường được sử dụng trong thủy văn và kỹ thuật môi trường ở Hoa Kỳ.
Lít trên giây là gì?
Lít trên giây (L/s) là đơn vị lưu lượng đo thể tích chất lỏng chảy mỗi giây. Nó thường được sử dụng trong kỹ thuật thủy lực, hệ thống phân phối nước và các ứng dụng công nghiệp để đo dòng chảy chất lỏng.
Bảng chuyển đổi feet khối trên giây sang lít trên giây
| Feet khối trên giây (ft³/s) | Lít trên giây (L/s) |
|---|---|
| 0.1 ft³/s | 2.83168466 L/s |
| 0.5 ft³/s | 14.1584233 L/s |
| 1 ft³/s | 28.31684659 L/s |
| 2 ft³/s | 56.63369318 L/s |
| 5 ft³/s | 141.58423296 L/s |
| 10 ft³/s | 283.16846592 L/s |
| 15 ft³/s | 424.75269888 L/s |
| 20 ft³/s | 566.33693184 L/s |
| 25 ft³/s | 707.9211648 L/s |
| 30 ft³/s | 849.50539776 L/s |
| 40 ft³/s | 1132.67386368 L/s |
| 50 ft³/s | 1415.8423296 L/s |
| 60 ft³/s | 1699.01079552 L/s |
| 75 ft³/s | 2123.7634944 L/s |
| 100 ft³/s | 2831.6846592 L/s |
| 150 ft³/s | 4247.5269888 L/s |
| 200 ft³/s | 5663.3693184 L/s |
| 250 ft³/s | 7079.211648 L/s |
| 500 ft³/s | 14158.423296 L/s |
| 1,000 ft³/s | 28316.846592 L/s |