Chuyển đổi Feet khối trên giây sang Mét khối trên phút

Chuyển đổi ft³/s sang m³/min nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.

ft³/s
Hoán đổi
m³/min

Cách chuyển đổi feet khối trên giây sang mét khối trên phút?

Để chuyển đổi feet khối trên giây sang mét khối trên phút, nhân lưu lượng với 1,69901079552. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.

Q(m³/min) = Q(ft³/s) × 1,69901079552

Ví dụ

Chuyển đổi 10 ft³/s sang mét khối trên phút:

Q(m³/min) = 10ft³/s × 1,69901079552 = 16,99010796m³/min

Một feet khối trên giây bằng bao nhiêu mét khối trên phút?

1 ft³/s = 1,69901079552 m³/min

1 ft³/s = 1,69901079552 m³/min

Một mét khối trên phút bằng bao nhiêu feet khối trên giây?

1 m³/min = 0,588577778691 ft³/s

1 m³/min = 0,588577778691 ft³/s

Feet khối trên giây là gì?

Feet khối trên giây (ft³/s) là đơn vị lưu lượng chủ yếu được sử dụng để đo lưu lượng nước trong sông, suối và hệ thống nước lớn. Nó thường được sử dụng trong thủy văn và kỹ thuật môi trường ở Hoa Kỳ.

Mét khối trên phút là gì?

Mét khối trên phút (m³/min) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng trong hệ thống HVAC, thông gió công nghiệp và các ứng dụng bơm nước quy mô lớn. Nó biểu thị thể tích chất lỏng chảy mỗi phút.

Bảng chuyển đổi feet khối trên giây sang mét khối trên phút

Feet khối trên giây (ft³/s)Mét khối trên phút (m³/min)
0.1 ft³/s0.16990108 m³/min
0.5 ft³/s0.8495054 m³/min
1 ft³/s1.6990108 m³/min
2 ft³/s3.39802159 m³/min
5 ft³/s8.49505398 m³/min
10 ft³/s16.99010796 m³/min
15 ft³/s25.48516193 m³/min
20 ft³/s33.98021591 m³/min
25 ft³/s42.47526989 m³/min
30 ft³/s50.97032387 m³/min
40 ft³/s67.96043182 m³/min
50 ft³/s84.95053978 m³/min
60 ft³/s101.94064773 m³/min
75 ft³/s127.42580966 m³/min
100 ft³/s169.90107955 m³/min
150 ft³/s254.85161933 m³/min
200 ft³/s339.8021591 m³/min
250 ft³/s424.75269888 m³/min
500 ft³/s849.50539776 m³/min
1,000 ft³/s1699.01079552 m³/min