Chuyển đổi Lít trên giây sang Feet khối trên giây
Chuyển đổi L/s sang ft³/s nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi lít trên giây sang feet khối trên giây?
Để chuyển đổi lít trên giây sang feet khối trên giây, nhân lưu lượng với 0,035314666721. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.
Q(ft³/s) = Q(L/s) × 0,035314666721
Ví dụ
Chuyển đổi 10 L/s sang feet khối trên giây:
Q(ft³/s) = 10L/s × 0,035314666721 = 0,35314667ft³/s
Một lít trên giây bằng bao nhiêu feet khối trên giây?
1 L/s = 0,035314666721 ft³/s
1 L/s = 0,035314666721 ft³/s
Một feet khối trên giây bằng bao nhiêu lít trên giây?
1 ft³/s = 28,316846592 L/s
1 ft³/s = 28,316846592 L/s
Lít trên giây là gì?
Lít trên giây (L/s) là đơn vị lưu lượng đo thể tích chất lỏng chảy mỗi giây. Nó thường được sử dụng trong kỹ thuật thủy lực, hệ thống phân phối nước và các ứng dụng công nghiệp để đo dòng chảy chất lỏng.
Feet khối trên giây là gì?
Feet khối trên giây (ft³/s) là đơn vị lưu lượng chủ yếu được sử dụng để đo lưu lượng nước trong sông, suối và hệ thống nước lớn. Nó thường được sử dụng trong thủy văn và kỹ thuật môi trường ở Hoa Kỳ.
Bảng chuyển đổi lít trên giây sang feet khối trên giây
| Lít trên giây (L/s) | Feet khối trên giây (ft³/s) |
|---|---|
| 0.1 L/s | 0.00353147 ft³/s |
| 0.5 L/s | 0.01765733 ft³/s |
| 1 L/s | 0.03531467 ft³/s |
| 2 L/s | 0.07062933 ft³/s |
| 5 L/s | 0.17657333 ft³/s |
| 10 L/s | 0.35314667 ft³/s |
| 15 L/s | 0.52972 ft³/s |
| 20 L/s | 0.70629333 ft³/s |
| 25 L/s | 0.88286667 ft³/s |
| 30 L/s | 1.05944 ft³/s |
| 40 L/s | 1.41258667 ft³/s |
| 50 L/s | 1.76573334 ft³/s |
| 60 L/s | 2.11888 ft³/s |
| 75 L/s | 2.6486 ft³/s |
| 100 L/s | 3.53146667 ft³/s |
| 150 L/s | 5.29720001 ft³/s |
| 200 L/s | 7.06293334 ft³/s |
| 250 L/s | 8.82866668 ft³/s |
| 500 L/s | 17.65733336 ft³/s |
| 1,000 L/s | 35.31466672 ft³/s |