Chuyển đổi Feet khối trên giây sang Lít trên giờ
Chuyển đổi ft³/s sang L/h nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi feet khối trên giây sang lít trên giờ?
Để chuyển đổi feet khối trên giây sang lít trên giờ, nhân lưu lượng với 101940,64773119992. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.
Q(L/h) = Q(ft³/s) × 101940,64773119992
Ví dụ
Chuyển đổi 10 ft³/s sang lít trên giờ:
Q(L/h) = 10ft³/s × 101940,64773119992 = 1,019,406,477L/h
Một feet khối trên giây bằng bao nhiêu lít trên giờ?
1 ft³/s = 101940,64773119992 L/h
1 ft³/s = 101940,64773119992 L/h
Một lít trên giờ bằng bao nhiêu feet khối trên giây?
1 L/h = 0,00000980963 ft³/s
1 L/h = 0,00000980963 ft³/s
Feet khối trên giây là gì?
Feet khối trên giây (ft³/s) là đơn vị lưu lượng chủ yếu được sử dụng để đo lưu lượng nước trong sông, suối và hệ thống nước lớn. Nó thường được sử dụng trong thủy văn và kỹ thuật môi trường ở Hoa Kỳ.
Lít trên giờ là gì?
Lít trên giờ (L/h) là đơn vị lưu lượng đo thể tích chất lỏng chảy mỗi giờ. Nó thường được sử dụng cho các ứng dụng lưu lượng thấp như tưới nhỏ giọt, giám sát tiêu thụ nhiên liệu và thiết bị phòng thí nghiệm.
Bảng chuyển đổi feet khối trên giây sang lít trên giờ
| Feet khối trên giây (ft³/s) | Lít trên giờ (L/h) |
|---|---|
| 0.1 ft³/s | 10194.06477312 L/h |
| 0.5 ft³/s | 50970.3238656 L/h |
| 1 ft³/s | 101940.6477312 L/h |
| 2 ft³/s | 203881.2954624 L/h |
| 5 ft³/s | 509703.238656 L/h |
| 10 ft³/s | 1,019,406.477 L/h |
| 15 ft³/s | 1,529,109.716 L/h |
| 20 ft³/s | 2,038,812.955 L/h |
| 25 ft³/s | 2,548,516.193 L/h |
| 30 ft³/s | 3,058,219.432 L/h |
| 40 ft³/s | 4,077,625.909 L/h |
| 50 ft³/s | 5,097,032.387 L/h |
| 60 ft³/s | 6,116,438.864 L/h |
| 75 ft³/s | 7,645,548.58 L/h |
| 100 ft³/s | 10,194,064.773 L/h |
| 150 ft³/s | 15,291,097.16 L/h |
| 200 ft³/s | 20,388,129.546 L/h |
| 250 ft³/s | 25,485,161.933 L/h |
| 500 ft³/s | 50,970,323.866 L/h |
| 1,000 ft³/s | 101,940,647.731 L/h |