Chuyển đổi Gallon trên phút (Mỹ) sang Gallon trên phút (Anh)

Chuyển đổi GPM (US) sang GPM (UK) nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.

GPM (US)
Hoán đổi
GPM (UK)

Cách chuyển đổi gallon trên phút (mỹ) sang gallon trên phút (anh)?

Để chuyển đổi gallon trên phút (mỹ) sang gallon trên phút (anh), nhân lưu lượng với 0,832674184629. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.

Q(GPM (UK)) = Q(GPM (US)) × 0,832674184629

Ví dụ

Chuyển đổi 10 GPM (US) sang gallon trên phút (anh):

Q(GPM (UK)) = 10GPM (US) × 0,832674184629 = 8,32674185GPM (UK)

Một gallon trên phút (mỹ) bằng bao nhiêu gallon trên phút (anh)?

1 GPM (US) = 0,832674184629 GPM (UK)

1 GPM (US) = 0,832674184629 GPM (UK)

Một gallon trên phút (anh) bằng bao nhiêu gallon trên phút (mỹ)?

1 GPM (UK) = 1,200949925505 GPM (US)

1 GPM (UK) = 1,200949925505 GPM (US)

Gallon trên phút (Mỹ) là gì?

Gallon trên phút (Mỹ) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo lưu lượng nước trong hệ thống ống nước, tưới tiêu và máy bơm. Một gallon Mỹ bằng 3.785411784 lít.

Gallon trên phút (Anh) là gì?

Gallon trên phút (Anh) là đơn vị lưu lượng được sử dụng ở Vương quốc Anh và một số quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung để đo lưu lượng nước. Một gallon Anh bằng 4.54609 lít, lớn hơn gallon Mỹ.

Bảng chuyển đổi gallon trên phút (mỹ) sang gallon trên phút (anh)

Gallon trên phút (Mỹ) (GPM (US))Gallon trên phút (Anh) (GPM (UK))
0.1 GPM (US)0.08326742 GPM (UK)
0.5 GPM (US)0.41633709 GPM (UK)
1 GPM (US)0.83267418 GPM (UK)
2 GPM (US)1.66534837 GPM (UK)
5 GPM (US)4.16337092 GPM (UK)
10 GPM (US)8.32674185 GPM (UK)
15 GPM (US)12.49011277 GPM (UK)
20 GPM (US)16.65348369 GPM (UK)
25 GPM (US)20.81685462 GPM (UK)
30 GPM (US)24.98022554 GPM (UK)
40 GPM (US)33.30696739 GPM (UK)
50 GPM (US)41.63370923 GPM (UK)
60 GPM (US)49.96045108 GPM (UK)
75 GPM (US)62.45056385 GPM (UK)
100 GPM (US)83.26741846 GPM (UK)
150 GPM (US)124.90112769 GPM (UK)
200 GPM (US)166.53483693 GPM (UK)
250 GPM (US)208.16854616 GPM (UK)
500 GPM (US)416.33709231 GPM (UK)
1,000 GPM (US)832.67418463 GPM (UK)