Chuyển đổi Mét khối trên phút sang Lít trên giờ
Chuyển đổi m³/min sang L/h nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi mét khối trên phút sang lít trên giờ?
Để chuyển đổi mét khối trên phút sang lít trên giờ, nhân lưu lượng với 60000,00000000007. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.
Q(L/h) = Q(m³/min) × 60000,00000000007
Ví dụ
Chuyển đổi 10 m³/min sang lít trên giờ:
Q(L/h) = 10m³/min × 60000,00000000007 = 600000L/h
Một mét khối trên phút bằng bao nhiêu lít trên giờ?
1 m³/min = 60000,00000000007 L/h
1 m³/min = 60000,00000000007 L/h
Một lít trên giờ bằng bao nhiêu mét khối trên phút?
1 L/h = 0,000016666667 m³/min
1 L/h = 0,000016666667 m³/min
Mét khối trên phút là gì?
Mét khối trên phút (m³/min) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng trong hệ thống HVAC, thông gió công nghiệp và các ứng dụng bơm nước quy mô lớn. Nó biểu thị thể tích chất lỏng chảy mỗi phút.
Lít trên giờ là gì?
Lít trên giờ (L/h) là đơn vị lưu lượng đo thể tích chất lỏng chảy mỗi giờ. Nó thường được sử dụng cho các ứng dụng lưu lượng thấp như tưới nhỏ giọt, giám sát tiêu thụ nhiên liệu và thiết bị phòng thí nghiệm.
Bảng chuyển đổi mét khối trên phút sang lít trên giờ
| Mét khối trên phút (m³/min) | Lít trên giờ (L/h) |
|---|---|
| 0.1 m³/min | 6000 L/h |
| 0.5 m³/min | 30000 L/h |
| 1 m³/min | 60000 L/h |
| 2 m³/min | 120000 L/h |
| 5 m³/min | 300000 L/h |
| 10 m³/min | 600000 L/h |
| 15 m³/min | 900000 L/h |
| 20 m³/min | 1,200,000 L/h |
| 25 m³/min | 1,500,000 L/h |
| 30 m³/min | 1,800,000 L/h |
| 40 m³/min | 2,400,000 L/h |
| 50 m³/min | 3,000,000 L/h |
| 60 m³/min | 3,600,000 L/h |
| 75 m³/min | 4,500,000 L/h |
| 100 m³/min | 6,000,000 L/h |
| 150 m³/min | 9,000,000 L/h |
| 200 m³/min | 12,000,000 L/h |
| 250 m³/min | 15,000,000 L/h |
| 500 m³/min | 30,000,000 L/h |
| 1,000 m³/min | 60,000,000 L/h |