Chuyển đổi Mét khối trên phút sang Lít trên phút
Chuyển đổi m³/min sang L/min nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi mét khối trên phút sang lít trên phút?
Để chuyển đổi mét khối trên phút sang lít trên phút, nhân lưu lượng với 1000. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.
Q(L/min) = Q(m³/min) × 1000
Ví dụ
Chuyển đổi 10 m³/min sang lít trên phút:
Q(L/min) = 10m³/min × 1000 = 10000L/min
Một mét khối trên phút bằng bao nhiêu lít trên phút?
1 m³/min = 1000 L/min
1 m³/min = 1000 L/min
Một lít trên phút bằng bao nhiêu mét khối trên phút?
1 L/min = 0,001 m³/min
1 L/min = 0,001 m³/min
Mét khối trên phút là gì?
Mét khối trên phút (m³/min) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng trong hệ thống HVAC, thông gió công nghiệp và các ứng dụng bơm nước quy mô lớn. Nó biểu thị thể tích chất lỏng chảy mỗi phút.
Lít trên phút là gì?
Lít trên phút (L/min) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng để đo thể tích chất lỏng chảy mỗi phút. Nó thường được sử dụng trong thiết bị y tế (truyền tĩnh mạch), bể cá và các máy bơm nhỏ.
Bảng chuyển đổi mét khối trên phút sang lít trên phút
| Mét khối trên phút (m³/min) | Lít trên phút (L/min) |
|---|---|
| 0.1 m³/min | 100 L/min |
| 0.5 m³/min | 500 L/min |
| 1 m³/min | 1000 L/min |
| 2 m³/min | 2000 L/min |
| 5 m³/min | 5000 L/min |
| 10 m³/min | 10000 L/min |
| 15 m³/min | 15000 L/min |
| 20 m³/min | 20000 L/min |
| 25 m³/min | 25000 L/min |
| 30 m³/min | 30000 L/min |
| 40 m³/min | 40000 L/min |
| 50 m³/min | 50000 L/min |
| 60 m³/min | 60000 L/min |
| 75 m³/min | 75000 L/min |
| 100 m³/min | 100000 L/min |
| 150 m³/min | 150000 L/min |
| 200 m³/min | 200000 L/min |
| 250 m³/min | 250000 L/min |
| 500 m³/min | 500000 L/min |
| 1,000 m³/min | 1000000 L/min |