Chuyển đổi Mét khối trên giờ sang Gallon trên phút (Mỹ)
Chuyển đổi m³/h sang GPM (US) nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi mét khối trên giờ sang gallon trên phút (mỹ)?
Để chuyển đổi mét khối trên giờ sang gallon trên phút (mỹ), nhân lưu lượng với 4,402867539302. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.
Q(GPM (US)) = Q(m³/h) × 4,402867539302
Ví dụ
Chuyển đổi 10 m³/h sang gallon trên phút (mỹ):
Q(GPM (US)) = 10m³/h × 4,402867539302 = 44,02867539GPM (US)
Một mét khối trên giờ bằng bao nhiêu gallon trên phút (mỹ)?
1 m³/h = 4,402867539302 GPM (US)
1 m³/h = 4,402867539302 GPM (US)
Một gallon trên phút (mỹ) bằng bao nhiêu mét khối trên giờ?
1 GPM (US) = 0,22712470704 m³/h
1 GPM (US) = 0,22712470704 m³/h
Mét khối trên giờ là gì?
Mét khối trên giờ (m³/h) là đơn vị lưu lượng phổ biến được sử dụng trong hệ thống cung cấp nước, quy trình công nghiệp và thông số kỹ thuật máy bơm. Nó được sử dụng rộng rãi ở châu Âu và nhiều quốc gia khác để đo lưu lượng nước.
Gallon trên phút (Mỹ) là gì?
Gallon trên phút (Mỹ) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo lưu lượng nước trong hệ thống ống nước, tưới tiêu và máy bơm. Một gallon Mỹ bằng 3.785411784 lít.
Bảng chuyển đổi mét khối trên giờ sang gallon trên phút (mỹ)
| Mét khối trên giờ (m³/h) | Gallon trên phút (Mỹ) (GPM (US)) |
|---|---|
| 0.1 m³/h | 0.44028675 GPM (US) |
| 0.5 m³/h | 2.20143377 GPM (US) |
| 1 m³/h | 4.40286754 GPM (US) |
| 2 m³/h | 8.80573508 GPM (US) |
| 5 m³/h | 22.0143377 GPM (US) |
| 10 m³/h | 44.02867539 GPM (US) |
| 15 m³/h | 66.04301309 GPM (US) |
| 20 m³/h | 88.05735079 GPM (US) |
| 25 m³/h | 110.07168848 GPM (US) |
| 30 m³/h | 132.08602618 GPM (US) |
| 40 m³/h | 176.11470157 GPM (US) |
| 50 m³/h | 220.14337697 GPM (US) |
| 60 m³/h | 264.17205236 GPM (US) |
| 75 m³/h | 330.21506545 GPM (US) |
| 100 m³/h | 440.28675393 GPM (US) |
| 150 m³/h | 660.4301309 GPM (US) |
| 200 m³/h | 880.57350786 GPM (US) |
| 250 m³/h | 1100.71688483 GPM (US) |
| 500 m³/h | 2201.43376965 GPM (US) |
| 1,000 m³/h | 4402.8675393 GPM (US) |