Chuyển đổi Mét khối trên giờ sang Feet khối trên phút
Chuyển đổi m³/h sang CFM nhanh chóng. Công cụ tính lưu lượng miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi mét khối trên giờ sang feet khối trên phút?
Để chuyển đổi mét khối trên giờ sang feet khối trên phút, nhân lưu lượng với 0,588577778941. Chuyển đổi này giúp đo lưu lượng thể tích trong các đơn vị khác nhau.
Q(CFM) = Q(m³/h) × 0,588577778941
Ví dụ
Chuyển đổi 10 m³/h sang feet khối trên phút:
Q(CFM) = 10m³/h × 0,588577778941 = 5,88577779CFM
Một mét khối trên giờ bằng bao nhiêu feet khối trên phút?
1 m³/h = 0,588577778941 CFM
1 m³/h = 0,588577778941 CFM
Một feet khối trên phút bằng bao nhiêu mét khối trên giờ?
1 CFM = 1,6990107948 m³/h
1 CFM = 1,6990107948 m³/h
Mét khối trên giờ là gì?
Mét khối trên giờ (m³/h) là đơn vị lưu lượng phổ biến được sử dụng trong hệ thống cung cấp nước, quy trình công nghiệp và thông số kỹ thuật máy bơm. Nó được sử dụng rộng rãi ở châu Âu và nhiều quốc gia khác để đo lưu lượng nước.
Feet khối trên phút là gì?
Feet khối trên phút (CFM) là đơn vị lưu lượng thường được sử dụng ở Hoa Kỳ để đo lưu lượng không khí trong hệ thống HVAC, thông gió và máy nén khí. Một feet khối bằng khoảng 28.3168 lít.
Bảng chuyển đổi mét khối trên giờ sang feet khối trên phút
| Mét khối trên giờ (m³/h) | Feet khối trên phút (CFM) |
|---|---|
| 0.1 m³/h | 0.05885778 CFM |
| 0.5 m³/h | 0.29428889 CFM |
| 1 m³/h | 0.58857778 CFM |
| 2 m³/h | 1.17715556 CFM |
| 5 m³/h | 2.94288889 CFM |
| 10 m³/h | 5.88577779 CFM |
| 15 m³/h | 8.82866668 CFM |
| 20 m³/h | 11.77155558 CFM |
| 25 m³/h | 14.71444447 CFM |
| 30 m³/h | 17.65733337 CFM |
| 40 m³/h | 23.54311116 CFM |
| 50 m³/h | 29.42888895 CFM |
| 60 m³/h | 35.31466674 CFM |
| 75 m³/h | 44.14333342 CFM |
| 100 m³/h | 58.85777789 CFM |
| 150 m³/h | 88.28666684 CFM |
| 200 m³/h | 117.71555579 CFM |
| 250 m³/h | 147.14444474 CFM |
| 500 m³/h | 294.28888947 CFM |
| 1,000 m³/h | 588.57777894 CFM |