Chuyển đổi Feet+Inches sang Milimét

Chuyển đổi feet và inches sang milimét (ft+in sang mm) ngay lập tức với công cụ chuyển đổi trực tuyến miễn phí. Hiển thị cả milimét thập phân và phân số.

ft
in
Hoán đổi
mm
m
mm

Làm thế nào để chuyển đổi feet+inches sang milimét?

Để chuyển đổi feet và inches sang milimét, trước tiên chuyển đổi feet sang milimét bằng cách nhân với 304.8, sau đó chuyển đổi inches sang milimét bằng cách nhân với 25.4, và cộng các kết quả lại với nhau.

d(mm) = d(ft) × 304.8 + d(in) × 25.4

Ví dụ

Chuyển đổi 5 feet 6 inches sang milimét:

d(mm) = 5ft × 304.8 + 6in × 25.4 = 1524mm + 152.4mm = 1676.4mm

Có bao nhiêu milimét trong một foot?

Có chính xác 304.8 milimét trong một foot.

1ft = 304.8mm

1ft = 304.8mm

Có bao nhiêu milimét trong một inch?

Có chính xác 25.4 milimét trong một inch.

1in = 25.4mm

1in = 25.4mm

Foot là gì?

Foot là đơn vị đo chiều dài trong hệ thống đo lường imperial và US customary. Nó bằng 12 inches hoặc 1/3 của yard. Foot thường được sử dụng ở Hoa Kỳ, Canada và Vương quốc Anh để đo chiều cao, khoảng cách và các kích thước khác.

Milimét là gì?

Milimét là đơn vị đo chiều dài trong hệ thống mét. Nó bằng 1/1000 của mét hoặc 1/10 của centimet. Milimét thường được sử dụng cho các phép đo chính xác trong kỹ thuật, sản xuất và các ứng dụng khoa học.

Bảng chuyển đổi feet+inches sang mm phổ biến

Feet+Inches (ft+in) Millimeters (mm)
1 ft 0 in 304.8 mm
2 ft 0 in 609.6 mm
3 ft 0 in 914.4 mm
4 ft 0 in 1219.2 mm
5 ft 0 in 1524.0 mm
5 ft 6 in 1676.4 mm
5 ft 10 in 1778.0 mm
6 ft 0 in 1828.8 mm
6 ft 2 in 1879.6 mm
6 ft 4 in 1930.4 mm
6 ft 6 in 1981.2 mm
6 ft 8 in 2032.0 mm
6 ft 10 in 2082.8 mm
7 ft 0 in 2133.6 mm
8 ft 0 in 2438.4 mm
9 ft 0 in 2743.2 mm
10 ft 0 in 3048.0 mm