Chuyển đổi Feet+Inches sang Mét

Chuyển đổi feet và inches sang mét (ft+in sang m) ngay lập tức với công cụ chuyển đổi trực tuyến miễn phí. Hiển thị cả mét thập phân và phân số.

ft
in
Hoán đổi
m
m
cm

Làm thế nào để chuyển đổi feet+inches sang mét?

Để chuyển đổi feet và inches sang mét, trước tiên chuyển đổi feet sang mét bằng cách nhân với 0.3048, sau đó chuyển đổi inches sang mét bằng cách nhân với 0.0254, và cộng các kết quả lại với nhau.

d(m) = d(ft) × 0.3048 + d(in) × 0.0254

Ví dụ

Chuyển đổi 5 feet 6 inches sang mét:

d(m) = 5ft × 0.3048 + 6in × 0.0254 = 1.524m + 0.1524m = 1.6764m

Có bao nhiêu mét trong một foot?

Có chính xác 0.3048 mét trong một foot.

1ft = 0.3048m

1ft = 0.3048m

Có bao nhiêu mét trong một inch?

Có chính xác 0.0254 mét trong một inch.

1in = 0.0254m

1in = 0.0254m

Foot là gì?

Foot là đơn vị đo chiều dài trong hệ thống đo lường imperial và US customary. Nó bằng 12 inches hoặc 1/3 của yard. Foot thường được sử dụng ở Hoa Kỳ, Canada và Vương quốc Anh để đo chiều cao, khoảng cách và các kích thước khác.

Mét là gì?

Mét là đơn vị cơ bản của chiều dài trong Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI). Nó được định nghĩa là khoảng cách mà ánh sáng đi được trong chân không trong 1/299,792,458 giây. Mét được sử dụng trên toàn thế giới cho các phép đo khoa học và hàng ngày.

Bảng chuyển đổi feet+inches sang mét phổ biến

Feet+Inches (ft+in) Meters (m)
1 ft 0 in 0.3048 m
2 ft 0 in 0.6096 m
3 ft 0 in 0.9144 m
4 ft 0 in 1.2192 m
5 ft 0 in 1.5240 m
5 ft 6 in 1.6764 m
5 ft 10 in 1.7780 m
6 ft 0 in 1.8288 m
6 ft 2 in 1.8796 m
6 ft 4 in 1.9304 m
6 ft 6 in 1.9812 m
6 ft 8 in 2.0320 m
6 ft 10 in 2.0828 m
7 ft 0 in 2.1336 m
8 ft 0 in 2.4384 m
9 ft 0 in 2.7432 m
10 ft 0 in 3.0480 m