Chuyển đổi Inches sang Feet
Chuyển đổi inches sang feet (in sang ft) ngay lập tức với công cụ chuyển đổi trực tuyến miễn phí.
Làm thế nào để chuyển đổi inches sang feet?
Để chuyển đổi inches sang feet, chia số inches cho 12. Điều này là do 1 foot bằng chính xác 12 inches.
d(ft) = d(in) / 12
Ví dụ
Chuyển đổi 24 inches sang feet:
d(ft) = 24in / 12 = 2ft
Có bao nhiêu feet trong một inch?
Có 0.083333 feet trong một inch.
1in = 0.083333ft
1in = 0.083333ft
Có bao nhiêu inches trong một foot?
Có chính xác 12 inches trong một foot.
1ft = 12in
1ft = 12in
Inch là gì?
Inch là đơn vị đo chiều dài trong hệ thống đo lường imperial và US customary. Nó bằng 1/12 của foot hoặc 1/36 của yard. Inch thường được sử dụng ở Hoa Kỳ, Canada và Vương quốc Anh để đo chiều cao, khoảng cách và các kích thước khác.
Foot là gì?
Foot là đơn vị đo chiều dài trong hệ thống đo lường imperial và US customary. Nó bằng 12 inches hoặc 1/3 của yard. Foot thường được sử dụng ở Hoa Kỳ, Canada và Vương quốc Anh để đo chiều cao, khoảng cách và các kích thước khác.
Bảng chuyển đổi inches sang feet phổ biến
Inches (in) | Feet (ft) |
---|---|
1 in | 0.083333 ft |
6 in | 0.5 ft |
12 in | 1 ft |
18 in | 1.5 ft |
24 in | 2 ft |
30 in | 2.5 ft |
36 in | 3 ft |
42 in | 3.5 ft |
48 in | 4 ft |
54 in | 4.5 ft |
60 in | 5 ft |
72 in | 6 ft |
84 in | 7 ft |
96 in | 8 ft |
108 in | 9 ft |
120 in | 10 ft |
132 in | 11 ft |
144 in | 12 ft |
156 in | 13 ft |
168 in | 14 ft |
180 in | 15 ft |