Chuyển đổi Centimet sang Mét
Chuyển đổi centimet sang mét (cm sang m) ngay lập tức với công cụ chuyển đổi trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác với độ chính xác thập phân.
Làm thế nào để chuyển đổi centimet sang mét?
Để chuyển đổi centimet sang mét, chia số centimet cho 100. Điều này là do 1 mét bằng chính xác 100 centimet.
d(m) = d(cm) / 100
Ví dụ
Chuyển đổi 150 cm sang mét:
d(m) = 150cm / 100 = 1.5m
Có bao nhiêu mét trong một centimet?
Có 0.01 mét trong một centimet.
1cm = 0.01m
1cm = 0.01m
Có bao nhiêu centimet trong một mét?
Có 100 centimet trong một mét.
1m = 100cm
1m = 100cm
Centimet là gì?
Centimet thường được sử dụng cho các phép đo hàng ngày, đặc biệt ở các quốc gia đã áp dụng hệ thống mét. Chúng thường được sử dụng để đo kích thước của các vật thể, chiều dài, chiều cao và chiều rộng.
Mét là gì?
Mét là đơn vị cơ bản của chiều dài trong hệ thống mét. Nó được định nghĩa là khoảng cách ánh sáng đi được trong chân không trong 1/299,792,458 giây. Mét thường được sử dụng để đo kích thước phòng, chiều cao và khoảng cách.
Bảng chuyển đổi cm sang mét phổ biến
Centimeters (cm) | Meters (m) |
---|---|
1 cm | 0.01 m |
10 cm | 0.1 m |
50 cm | 0.5 m |
100 cm | 1 m |
150 cm | 1.5 m |
200 cm | 2 m |
500 cm | 5 m |
1000 cm | 10 m |
1500 cm | 15 m |
2000 cm | 20 m |