Chuyển đổi Feet+Inches sang CM

Chuyển đổi feet và inches sang centimet (ft+in sang cm) ngay lập tức với công cụ chuyển đổi trực tuyến miễn phí. Hiển thị cả kết quả thập phân và phân số.

ft
in
Hoán đổi
cm
m
cm

Làm thế nào để chuyển đổi feet+inches sang centimet?

Để chuyển đổi feet và inches sang centimet, trước tiên chuyển đổi feet sang centimet bằng cách nhân với 30.48, sau đó chuyển đổi inches sang centimet bằng cách nhân với 2.54, và cộng các kết quả lại với nhau.

d(cm) = d(ft) × 30.48 + d(in) × 2.54

Ví dụ

Chuyển đổi 5 feet 6 inches sang centimet:

d(cm) = 5ft × 30.48 + 6in × 2.54 = 152.4cm + 15.24cm = 167.64cm

Có bao nhiêu centimet trong một foot?

Có chính xác 30.48 centimet trong một foot.

1ft = 30.48cm

1ft = 30.48cm

Có bao nhiêu centimet trong một inch?

Có chính xác 2.54 centimet trong một inch.

1in = 2.54cm

1in = 2.54cm

Foot là gì?

Foot là đơn vị đo chiều dài trong hệ thống đo lường imperial và US customary. Nó bằng 12 inches hoặc 1/3 của yard. Foot thường được sử dụng ở Hoa Kỳ, Canada và Vương quốc Anh để đo chiều cao, khoảng cách và các kích thước khác.

Centimet là gì?

Centimet thường được sử dụng cho các phép đo hàng ngày, đặc biệt ở các quốc gia đã áp dụng hệ thống mét. Chúng thường được sử dụng để đo kích thước của các vật thể, chiều dài, chiều cao và chiều rộng.

Bảng chuyển đổi feet+inches sang cm phổ biến

Feet+Inches (ft+in)Centimeters (cm)
1 ft 0 in30.48 cm
2 ft 0 in60.96 cm
3 ft 0 in91.44 cm
4 ft 0 in121.92 cm
5 ft 0 in152.40 cm
5 ft 6 in167.64 cm
5 ft 10 in177.80 cm
6 ft 0 in182.88 cm
6 ft 2 in187.96 cm
6 ft 4 in193.04 cm
6 ft 6 in198.12 cm
6 ft 8 in203.20 cm
6 ft 10 in208.28 cm
7 ft 0 in213.36 cm
8 ft 0 in243.84 cm
9 ft 0 in274.32 cm
10 ft 0 in304.80 cm