Chuyển đổi Milimét sang Feet và Inch

Chuyển đổi milimét sang feet và inch (mm sang ft+in) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Nhận kết quả chính xác theo định dạng feet và inch.

mm
ft
ft
in
in
in

Cách chuyển đổi milimét sang feet và inch?

Để chuyển đổi milimét sang feet và inch, đầu tiên chia số milimét cho 304,8 để có tổng số feet. Phần nguyên là giá trị feet. Nhân phần thập phân với 12 để có số inch còn lại.

d(ft) = d(mm) / 304.8

Ví dụ

Chuyển đổi 1000 milimét sang feet và inch:

d(ft) = 1000mm / 304.8 = 3.28084ft
= 3ft 3.37in

Một milimét bằng bao nhiêu feet và inch?

Có khoảng 0,00328084 feet hoặc 0,0393701 inch trong một milimét.

1mm = 0,00328084ft = 0,0393701in

Một foot bằng bao nhiêu milimét?

Có 304,8 milimét trong một foot.

1ft = 304,8mm

Một inch bằng bao nhiêu milimét?

Có 25,4 milimét trong một inch.

1in = 25,4mm

Milimét là gì?

Milimét là đơn vị đo độ dài trong hệ mét. Nó bằng một phần nghìn của mét. Milimét thường được sử dụng để đo các vật nhỏ và kích thước chính xác.

Bảng chuyển đổi milimét sang feet+inches phổ biến

Millimeters (mm)Feet and Inches
1 mm0 ft 0,039 in
10 mm0 ft 0,394 in
50 mm0 ft 1,969 in
100 mm0 ft 3,937 in
200 mm0 ft 7,874 in
300 mm0 ft 11,811 in
304,8 mm1 ft 0 in
500 mm1 ft 7,685 in
1000 mm3 ft 3,37 in
1500 mm4 ft 11,055 in
2000 mm6 ft 6,74 in
2500 mm8 ft 2,425 in
3000 mm9 ft 10,11 in
3048 mm10 ft 0 in
4000 mm13 ft 1,48 in
5000 mm16 ft 4,85 in
6000 mm19 ft 8,22 in
7000 mm22 ft 11,59 in
8000 mm26 ft 2,96 in
10000 mm32 ft 9,7 in