Chuyển đổi Feet sang Feet+Inch
Chuyển đổi feet sang định dạng feet và inch (ft sang ft+in) ngay lập tức với công cụ chuyển đổi trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác với độ chính xác thập phân và phân số.
Công cụ chuyển đổi Feet sang Feet+Inches
Chuyển đổi feet sang định dạng feet và inches. Công cụ này giúp bạn chuyển đổi feet thập phân sang định dạng feet và inches truyền thống thường được sử dụng trong xây dựng và đo chiều cao.
d(in) = d(ft) × 12
Ví dụ
Chuyển đổi 5.5 feet sang feet và inches:
d(in) = 1ft × 12 = 12in
Có bao nhiêu inches trong một foot?
Có chính xác 12 inches trong một foot. Đây là chuyển đổi chuẩn được sử dụng trong hệ thống imperial.
Làm thế nào để chuyển đổi feet thập phân sang feet và inches?
Để chuyển đổi feet thập phân sang feet và inches:
1. Lấy phần số nguyên làm feet
2. Nhân phần thập phân với 12 để có inches
3. Làm tròn inches theo độ chính xác mong muốn
Sự khác biệt giữa inches thập phân và phân số là gì?
Inches thập phân hiển thị giá trị thập phân chính xác (ví dụ: 6.5 inches), trong khi inches phân số hiển thị giá trị dưới dạng phân số (ví dụ: 6½ inches). Cả hai đều biểu thị cùng một phép đo nhưng ở các định dạng khác nhau.
Chuyển đổi Feet sang Feet+Inches thông dụng
Feet (ft) | Feet+Inches (Decimal) | Feet+Inches (Fractional) |
---|---|---|
1 ft | 1 ft 0 in | 1 ft 0 in |
2 ft | 2 ft 0 in | 2 ft 0 in |
3 ft | 3 ft 0 in | 3 ft 0 in |
4 ft | 4 ft 0 in | 4 ft 0 in |
5 ft | 5 ft 0 in | 5 ft 0 in |
5.5 ft | 5 ft 6 in | 5 ft 6 in |
6 ft | 6 ft 0 in | 6 ft 0 in |
6.5 ft | 6 ft 6 in | 6 ft 6 in |
7 ft | 7 ft 0 in | 7 ft 0 in |
8 ft | 8 ft 0 in | 8 ft 0 in |