Công Cụ Chuyển Đổi Dặm sang Kilômét
Chuyển đổi dặm sang kilômét (mi sang km) nhanh chóng với công cụ trực tuyến miễn phí. Công cụ chuyển đổi khoảng cách chính xác từ hệ đo lường Anh sang hệ mét.
Cách chuyển đổi dặm sang kilômét?
Để chuyển đổi dặm sang kilômét, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 dặm = 1,60934 kilômét**. Chỉ cần nhân số dặm với 1,60934 để có kết quả là kilômét. Đây là phép chuyển đổi phổ biến giữa đơn vị đo lường Anh và hệ mét.
d(km) = d(mi) × 1.60934
Ví dụ
Chuyển đổi 5 dặm sang kilômét:
d(km) = 5mi × 1.60934 = 8.0467km
Có bao nhiêu kilômét trong một dặm?
Có 1,60934 kilômét trong một dặm.
1mi = 1,60934km
1mi = 1.60934km
Có bao nhiêu dặm trong một kilômét?
Có khoảng 0,621371 dặm trong một kilômét.
1km = 0,621371mi
1km = 0.621371mi
Dặm là gì?
Dặm là đơn vị đo chiều dài hoặc khoảng cách thường được sử dụng ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác sử dụng hệ đo lường Anh. Một dặm bằng 5.280 feet hoặc 1.760 yard. Nó chủ yếu được sử dụng cho khoảng cách đường bộ và các phép đo dài hơn.
Kilômét là gì?
Kilômét là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng 1.000 mét. Nó được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới để đo khoảng cách, đặc biệt là ở các quốc gia sử dụng hệ mét. Kilômét thường được sử dụng cho khoảng cách đường bộ, các cuộc đua chạy và đo lường địa lý.
Bảng chuyển đổi dặm sang kilômét phổ biến
Miles (mi) | Kilometers (km) |
---|---|
0,5 mi | 0,80467 km |
1 mi | 1,60934 km |
2 mi | 3,21869 km |
3 mi | 4,82803 km |
5 mi | 8,0467 km |
10 mi | 16,0934 km |
20 mi | 32,1869 km |
50 mi | 80,467 km |
100 mi | 160,934 km |
200 mi | 321,869 km |