Chuyển đổi CM sang Millimeters
Chuyển đổi centimet sang millimeters (cm sang mm) ngay lập tức với công cụ chuyển đổi trực tuyến miễn phí. Hiển thị cả millimeters và định dạng meters+millimeter.
Làm thế nào để chuyển đổi centimet sang millimeters?
Để chuyển đổi centimet sang millimeters, nhân số centimet với 10. Điều này là do 1 centimet bằng chính xác 10 millimeters.
d(mm) = d(cm) × 10
Ví dụ
Chuyển đổi 5 cm sang millimeters:
d(mm) = 5cm × 10 = 50mm
Có bao nhiêu millimeters trong một centimet?
Có 10 millimeters trong một centimet.
1cm = 10mm
1cm = 10mm
Có bao nhiêu centimet trong một millimeter?
Có 0.1 centimet trong một millimeter.
1mm = 0.1cm
1mm = 0.1cm
Centimet là gì?
Centimet thường được sử dụng cho các phép đo hàng ngày, đặc biệt ở các quốc gia đã áp dụng hệ thống mét. Chúng thường được sử dụng để đo kích thước của các vật thể, chiều dài, chiều cao và chiều rộng.
Millimeter là gì?
Millimeter là đơn vị đo chiều dài trong hệ thống mét, bằng 1/1000 của meter hoặc 1/10 của centimet. Millimeters thường được sử dụng cho các phép đo chính xác trong kỹ thuật, sản xuất và các ứng dụng khoa học.
Bảng chuyển đổi cm sang millimeters phổ biến
Centimeters (cm) | Millimeters (mm) |
---|---|
0.1 cm | 1 mm |
0.5 cm | 5 mm |
1 cm | 10 mm |
2 cm | 20 mm |
5 cm | 50 mm |
10 cm | 100 mm |
20 cm | 200 mm |
50 cm | 500 mm |
100 cm | 1000 mm |
200 cm | 2000 mm |