Chuyển đổi Milimét sang Yard (thước Anh)

Chuyển đổi milimét sang yard (mm sang yd) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chuyển đổi chính xác từ milimét sang yard.

mm
Hoán đổi
yd
ft
ft
in

Cách chuyển đổi milimét sang yard?

Để chuyển đổi milimét sang yard, bạn chia số milimét cho 914,4. Bởi vì 1 yard bằng đúng 914,4 milimét.

d(yd) = d(mm) / 914.4

Ví dụ

Chuyển đổi 1000 milimét sang yard:

d(yd) = 1000mm / 914.4 = 1.09361yd

Một milimét bằng bao nhiêu yard?

Có khoảng 0,00109361 yard trong một milimét.

1mm = 0,00109361yd

1mm = 0.00109361yd

Một yard bằng bao nhiêu milimét?

Có 914,4 milimét trong một yard.

1yd = 914,4mm

1yd = 914.4mm

Milimét là gì?

Milimét là đơn vị đo độ dài trong hệ mét. Nó bằng một phần nghìn của mét. Milimét thường được sử dụng để đo các vật nhỏ và kích thước chính xác trong kỹ thuật, sản xuất và khoa học.

Yard là gì?

Yard là đơn vị đo độ dài trong hệ thống đo lường hoàng gia và Mỹ. Nó bằng 3 feet hoặc 36 inch. Yard thường được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo khoảng cách và độ dài.

Bảng chuyển đổi milimét sang yard phổ biến

Millimeters (mm) Yards (yd)
1 mm 0,00109361 yd
10 mm 0,0109361 yd
50 mm 0,0546807 yd
100 mm 0,109361 yd
200 mm 0,218723 yd
500 mm 0,546807 yd
914,4 mm 1 yd
1000 mm 1,09361 yd
2000 mm 2,18723 yd
3000 mm 3,28084 yd
4000 mm 4,37445 yd
5000 mm 5,46807 yd
6000 mm 6,56168 yd
7000 mm 7,65529 yd
8000 mm 8,74891 yd
9000 mm 9,84252 yd
9144 mm 10 yd
10000 mm 10,9361 yd
20000 mm 21,8723 yd
50000 mm 54,6807 yd