Chuyển đổi Mét sang Dặm
Chuyển đổi mét sang dặm (m sang mi) ngay lập tức với chuyển đổi metric sang imperial chính xác. Hoàn hảo cho khoảng cách chạy bộ, hành trình đường bộ và tính toán du lịch quốc tế.
Chuyển đổi Mét sang Dặm
Chuyển đổi mét sang dặm một cách nhanh chóng và chính xác. Chuyển đổi này thường được sử dụng cho khoảng cách dài, hành trình đường bộ, khoảng cách chạy và chuyển đổi khoảng cách quốc tế.
d(mi) = d(m) × 0.000621371192
Ví dụ
Chuyển đổi 5000 mét sang dặm: 5000 m × 0.000621371192 = 3.10685596 mi
Có bao nhiêu dặm trong một mét?
Có chính xác 0.000621371192 dặm trong một mét. Hay nói cách khác, 1 dặm bằng 1609.344 mét.
Làm thế nào để chuyển đổi mét sang dặm?
Để chuyển đổi mét sang dặm, nhân số mét với 0.000621371192. Ví dụ, 5000 m × 0.000621371192 = 3.107 mi.
Chuyển đổi Mét sang Dặm thông dụng
| Meters (m) | Miles (mi) |
|---|---|
| 100 m | 0.06214 mi |
| 500 m | 0.31069 mi |
| 1000 m | 0.62137 mi |
| 1609 m | 1 mi |
| 5000 m | 3.10686 mi |
| 10000 m | 6.21371 mi |