Công Cụ Chuyển Đổi Dặm sang Milimét
Chuyển đổi dặm sang milimét (mi sang mm) nhanh chóng với công cụ trực tuyến miễn phí. Chuyển đổi chính xác từ hệ đo lường Anh sang hệ mét.
Cách chuyển đổi dặm sang milimét?
Để chuyển đổi dặm sang milimét, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 dặm = 1.609.344 milimét**. Chỉ cần nhân số dặm với 1.609.344 để có kết quả là milimét.
d(mm) = d(mi) × 1609344
Ví dụ
Chuyển đổi 0,5 dặm sang milimét:
d(mm) = 0.5mi × 1609344 = 804672mm
Có bao nhiêu milimét trong một dặm?
Có 1.609.344 milimét trong một dặm.
1mi = 1.609.344mm
1mi = 1609344mm
Có bao nhiêu dặm trong một milimét?
Có khoảng 0,00000062137 dặm trong một milimét (làm tròn đến 11 chữ số thập phân).
1mm = 0,00000062137mi
1mm = 0.00000062137mi
Dặm là gì?
Dặm là đơn vị đo chiều dài hoặc khoảng cách thường được sử dụng ở Hoa Kỳ và một số quốc gia khác. Nó là một phần của hệ thống đo lường Anh. Một dặm bằng 5.280 feet hoặc 1.760 yard.
Milimét là gì?
Milimét là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần nghìn của mét. Nó thường được sử dụng để đo các khoảng cách và kích thước nhỏ trong kỹ thuật, sản xuất và các phép đo hàng ngày.
Bảng chuyển đổi dặm sang milimét phổ biến
Miles (mi) | Millimeters (mm) |
---|---|
0,001 mi | 1.609,344 mm |
0,005 mi | 8.046,72 mm |
0,01 mi | 16.093,44 mm |
0,05 mi | 80.467,2 mm |
0,1 mi | 160.934,4 mm |
0,5 mi | 804.672 mm |
1 mi | 1.609.344 mm |
2 mi | 3.218.688 mm |
5 mi | 8.046.720 mm |
10 mi | 16.093.440 mm |