Chuyển đổi Inches sang MM

Chuyển đổi inches sang milimét (in sang mm) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho kỹ thuật, sản xuất và đo lường chính xác. Bao gồm bảng chuyển đổi.

in
Hoán đổi
mm
m
mm

Làm thế nào để chuyển đổi inches sang milimét?

Để chuyển đổi inches sang milimét, nhân số inches với 25.4. Điều này là do 1 inch bằng 25.4 milimét.

d(mm) = d(in) × 25.4

Ví dụ

Chuyển đổi 10 inches sang milimét:

d(mm) = 10in × 25.4 = 254mm

Có bao nhiêu milimét trong một inch?

Có 25.4 milimét trong một inch.

1in = 25.4mm

Có bao nhiêu inches trong một milimét?

Có 0.0393701 inches trong một milimét.

1mm = 0.0393701in

Inch là gì?

Inch là đơn vị đo chiều dài trong hệ thống đo lường imperial và US customary. Nó bằng 1/12 của foot hoặc 1/36 của yard. Inch thường được sử dụng ở Hoa Kỳ, Canada và Vương quốc Anh để đo chiều cao, khoảng cách và các kích thước khác.

Milimét là gì?

Milimét là đơn vị đo chiều dài trong hệ thống mét, bằng 1/1000 của mét. Nó thường được sử dụng cho các phép đo chính xác trong kỹ thuật, sản xuất và các ứng dụng khoa học.

Bảng chuyển đổi inches sang milimét phổ biến

Inches (in)Millimeters (mm)
0.1 in2.54 mm
0.5 in12.7 mm
1 in25.4 mm
2 in50.8 mm
3 in76.2 mm
4 in101.6 mm
5 in127 mm
6 in152.4 mm
7 in177.8 mm
8 in203.2 mm
9 in228.6 mm
10 in254 mm
20 in508 mm
30 in762 mm
40 in1016 mm
50 in1270 mm
60 in1524 mm
70 in1778 mm
80 in2032 mm
90 in2286 mm
100 in2540 mm