Công Cụ Chuyển Đổi Dặm sang Thước Anh
Chuyển đổi dặm sang thước anh (mi sang yd) nhanh chóng với công cụ trực tuyến miễn phí. Công cụ chuyển đổi khoảng cách đơn giản trong hệ đo lường Anh.
Cách chuyển đổi dặm sang yard?
Để chuyển đổi dặm sang yard, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 dặm = 1.760 yard**. Chỉ cần nhân số dặm với 1.760 để có kết quả là yard. Đây là phép chuyển đổi phổ biến trong hệ đo lường Anh.
d(yd) = d(mi) × 1760
Ví dụ
Chuyển đổi 2 dặm sang yard:
d(yd) = 2mi × 1760 = 3520yd
Có bao nhiêu yard trong một dặm?
Có 1.760 yard trong một dặm.
1mi = 1.760yd
1mi = 1760yd
Có bao nhiêu dặm trong một yard?
Có khoảng 0,000568182 dặm trong một yard.
1yd = 0,000568182mi
1yd = 0.000568182mi
Dặm là gì?
Dặm là đơn vị đo chiều dài hoặc khoảng cách thường được sử dụng ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác sử dụng hệ đo lường Anh. Một dặm bằng 5.280 feet hoặc 1.760 yard. Nó chủ yếu được sử dụng cho khoảng cách đường bộ và các phép đo dài hơn.
Yard là gì?
Yard là đơn vị đo chiều dài trong hệ thống đo lường Anh và Mỹ. Nó bằng 3 feet hoặc 36 inch. Yard thường được sử dụng để đo khoảng cách trong thể thao (đặc biệt là bóng bầu dục Mỹ), chiều dài vải và các dự án xây dựng.
Bảng chuyển đổi dặm sang yard phổ biến
Miles (mi) | Yards (yd) |
---|---|
0,1 mi | 176 yd |
0,25 mi | 440 yd |
0,5 mi | 880 yd |
1 mi | 1.760 yd |
2 mi | 3.520 yd |
3 mi | 5.280 yd |
5 mi | 8.800 yd |
10 mi | 17.600 yd |
20 mi | 35.200 yd |
50 mi | 88.000 yd |