Chuyển đổi Feet sang Miles
Chuyển đổi feet sang miles (ft sang mi) ngay lập tức với công cụ chuyển đổi trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác với độ chính xác thập phân.
Công cụ chuyển đổi Feet sang Miles
Chuyển đổi feet sang miles một cách nhanh chóng và chính xác. Công cụ chuyển đổi này giúp bạn chuyển đổi giữa feet imperial và miles, thường được sử dụng để đo khoảng cách, chuyến đi đường bộ và tính toán địa lý.
d(mi) = d(ft) × 0.000189394
Ví dụ
Chuyển đổi 5280 feet sang miles:
d(mi) = 5280ft × 0.000189394 = 1mi
Có bao nhiêu miles trong một foot?
Có 0.000189394 miles trong một foot. Đây là hệ số chuyển đổi chính xác được sử dụng trong hệ thống imperial.
Làm thế nào để chuyển đổi feet sang miles?
Để chuyển đổi feet sang miles, nhân số feet với 0.000189394. Ví dụ, 5280 feet × 0.000189394 = 1 mile.
Mối quan hệ giữa feet và thước anh là gì?
1 foot bằng 1/3 của một thước anh, và 1 dặm bằng 1760 thước anh. Do đó, 1 dặm bằng 5280 feet (1760 × 3).
Chuyển đổi Feet sang Miles thông dụng
Feet (ft) | Miles (mi) | Yards (yd) |
---|---|---|
1 ft | 0.000189394 mi | 0.333333 yd |
100 ft | 0.0189394 mi | 33.3333 yd |
1000 ft | 0.189394 mi | 333.333 yd |
5280 ft | 1 mi | 1760 yd |
10000 ft | 1.89394 mi | 3333.33 yd |
20000 ft | 3.78788 mi | 6666.67 yd |
50000 ft | 9.4697 mi | 16666.7 yd |
100000 ft | 18.9394 mi | 33333.3 yd |
500000 ft | 94.697 mi | 166667 yd |