Công Cụ Chuyển Đổi Dặm sang Inch
Chuyển đổi dặm sang inch (mi sang in) nhanh chóng với công cụ trực tuyến miễn phí. Công cụ chuyển đổi khoảng cách chính xác trong hệ đo lường Anh.
Cách chuyển đổi dặm sang inch?
Để chuyển đổi dặm sang inch, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 dặm = 63.360 inch**. Chỉ cần nhân số dặm với 63.360 để có kết quả là inch.
d(in) = d(mi) × 63360
Ví dụ
Chuyển đổi 0,5 dặm sang inch:
d(in) = 0.5mi × 63360 = 31680in
Có bao nhiêu inch trong một dặm?
Có 63.360 inch trong một dặm.
1mi = 63.360in
1mi = 63360in
Có bao nhiêu dặm trong một inch?
Có khoảng 0,000015783 dặm trong một inch.
1in = 0,000015783mi
1in = 0.000015783mi
Dặm là gì?
Dặm là đơn vị đo chiều dài hoặc khoảng cách thường được sử dụng ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác sử dụng hệ đo lường Anh. Một dặm bằng 5.280 feet, 1.760 yard, hoặc 63.360 inch.
Inch là gì?
Inch là đơn vị đo chiều dài trong hệ thống đo lường Anh và Mỹ. Nó bằng 1/12 của một foot hoặc khoảng 2,54 centimet. Inch thường được sử dụng để đo các khoảng cách và kích thước nhỏ hơn.
Bảng chuyển đổi dặm sang inch phổ biến
Miles (mi) | Inches (in) |
---|---|
0,01 mi | 633,6 in |
0,05 mi | 3.168 in |
0,1 mi | 6.336 in |
0,25 mi | 15.840 in |
0,5 mi | 31.680 in |
1 mi | 63.360 in |
2 mi | 126.720 in |
5 mi | 316.800 in |
10 mi | 633.600 in |
20 mi | 1.267.200 in |