Chuyển đổi Inch sang Centimet
Chuyển đổi inch sang centimet (in sang cm) ngay lập tức với công cụ chuyển đổi trực tuyến miễn phí.
Làm thế nào để chuyển đổi inch sang centimet?
Để chuyển đổi inch sang centimet, nhân số inch với 2.54. Điều này là do 1 inch bằng chính xác 2.54 centimet.
d(cm) = d(in) × 2.54
Ví dụ
Chuyển đổi 10 inch sang centimet:
d(cm) = 10in × 2.54 = 25.4cm
Có bao nhiêu centimet trong một inch?
Có chính xác 2.54 centimet trong một inch.
1in = 2.54cm
1in = 2.54cm
Có bao nhiêu inch trong một centimet?
Có khoảng 0.393701 inch trong một centimet.
1cm = 0.393701in
1cm = 0.393701in
Inch là gì?
Inch là đơn vị đo chiều dài trong hệ thống đo lường imperial và US customary. Nó bằng 1/12 của foot hoặc 1/36 của yard. Inch thường được sử dụng ở Hoa Kỳ, Canada và Vương quốc Anh để đo chiều cao, khoảng cách và các kích thước khác.
Centimet là gì?
Centimet thường được sử dụng cho các phép đo hàng ngày, đặc biệt ở các quốc gia đã áp dụng hệ thống mét. Chúng thường được sử dụng để đo kích thước của các vật thể, chiều dài, chiều cao và chiều rộng.
Bảng chuyển đổi inch sang centimet phổ biến
Inches (in) | Centimeters (cm) |
---|---|
0.01 in | 0.0254 cm |
0.1 in | 0.254 cm |
1 in | 2.54 cm |
2 in | 5.08 cm |
3 in | 7.62 cm |
4 in | 10.16 cm |
5 in | 12.7 cm |
6 in | 15.24 cm |
7 in | 17.78 cm |
8 in | 20.32 cm |
9 in | 22.86 cm |
10 in | 25.4 cm |
20 in | 50.8 cm |
30 in | 76.2 cm |
40 in | 101.6 cm |
50 in | 127 cm |
60 in | 152.4 cm |
70 in | 177.8 cm |
80 in | 203.2 cm |
90 in | 228.6 cm |
100 in | 254 cm |