Chuyển đổi Kilometers sang Inch

Chuyển đổi kilometers sang inch (km sang in) ngay lập tức với công cụ chuyển đổi trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác với độ chính xác thập phân cho chuyển đổi từ hệ mét sang hệ Anh.

km
Hoán đổi
in

Chuyển đổi Kilometers sang Inches

Chuyển đổi kilometers sang inches một cách nhanh chóng và chính xác. Công cụ chuyển đổi này giúp bạn chuyển đổi giữa kilometers (hệ mét) và inches (hệ Anh), hữu ích cho đo khoảng cách chính xác trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

d(in) = d(km) × 39370.1

Ví dụ

Chuyển đổi 0.1 kilometers sang inches:

d(in) = 0.1km × 39370.1 = 3937.01in

Có bao nhiêu inches trong một kilometer?

Có chính xác 39370.07874015748 inches trong một kilometer (1 inch = 25.4 mm). Đây là hệ số chuyển đổi chính xác giữa hệ mét và hệ Anh.

Làm thế nào để chuyển đổi kilometers sang inches?

Để chuyển đổi kilometers sang inches, nhân số kilometers với 39370.07874015748. Ví dụ, 0.1 km × 39370.07874015748 = 3937.007874016 in.

Tại sao sử dụng chuyển đổi kilometers sang inches?

Chuyển đổi này hữu ích khi bạn cần đo lường chi tiết chuyển đổi từ khoảng cách lớn của hệ mét sang đơn vị nhỏ hơn của hệ Anh, hữu ích trong kỹ thuật, xây dựng và sản xuất.

Chuyển đổi Kilometers sang Inches thông dụng

Kilometers (km) Inches (in)
0.001 km 39.3701 in
0.01 km 393.701 in
0.1 km 3937.01 in
0.5 km 19685 in
1 km 39370.1 in
2 km 78740.2 in
5 km 196850 in
10 km 393701 in
100 km 3937010 in